Bản dịch của từ Wattage trong tiếng Việt
Wattage

Wattage(Noun)
Một lượng điện năng được biểu thị bằng watt.
An amount of electrical power expressed in watts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Wattage là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ mức tiêu thụ điện năng, được đo bằng watt (W). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện và điện tử để đánh giá công suất của thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, cấu trúc từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, người dùng Anh thường sử dụng cụm từ "power rating" nhiều hơn trong khi người Mỹ ưa chuộng "wattage".
Từ "wattage" bắt nguồn từ tên nhà phát minh James Watt, người cải tiến động cơ hơi nước vào cuối thế kỷ 18. Phillê suất "watt" được đặt theo tên ông để định nghĩa công suất cơ học và sau này được áp dụng rộng rãi trong ngành điện. "Wattage" chỉ đơn giản là lượng công suất mà một thiết bị tiêu thụ hoặc sản xuất, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và điện năng, diễn tả mối liên hệ giữa điện và công suất mà thế giới hiện đại ngày nay phụ thuộc.
Từ "wattage" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực điện và năng lượng. Trong bốn kỹ năng của IELTS, mức độ sử dụng từ này có xu hướng thấp. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết bị điện hoặc tiêu thụ năng lượng. Trong phần đọc và viết, nó có thể được đề cập trong các bài viết về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. "Wattage" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến năng lượng tiêu thụ hoặc công suất của thiết bị điện.
Wattage là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ mức tiêu thụ điện năng, được đo bằng watt (W). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện và điện tử để đánh giá công suất của thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, cấu trúc từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, người dùng Anh thường sử dụng cụm từ "power rating" nhiều hơn trong khi người Mỹ ưa chuộng "wattage".
Từ "wattage" bắt nguồn từ tên nhà phát minh James Watt, người cải tiến động cơ hơi nước vào cuối thế kỷ 18. Phillê suất "watt" được đặt theo tên ông để định nghĩa công suất cơ học và sau này được áp dụng rộng rãi trong ngành điện. "Wattage" chỉ đơn giản là lượng công suất mà một thiết bị tiêu thụ hoặc sản xuất, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và điện năng, diễn tả mối liên hệ giữa điện và công suất mà thế giới hiện đại ngày nay phụ thuộc.
Từ "wattage" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực điện và năng lượng. Trong bốn kỹ năng của IELTS, mức độ sử dụng từ này có xu hướng thấp. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết bị điện hoặc tiêu thụ năng lượng. Trong phần đọc và viết, nó có thể được đề cập trong các bài viết về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. "Wattage" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến năng lượng tiêu thụ hoặc công suất của thiết bị điện.
