Bản dịch của từ Wattage trong tiếng Việt

Wattage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wattage (Noun)

01

Một lượng điện năng được biểu thị bằng watt.

An amount of electrical power expressed in watts.

Ví dụ

The average wattage used in households is about 900 watts.

Công suất trung bình sử dụng trong hộ gia đình khoảng 900 watt.

Many people do not understand wattage and its impact on bills.

Nhiều người không hiểu công suất và tác động của nó đến hóa đơn.

What is the wattage of the new solar panels installed in homes?

Công suất của các tấm pin mặt trời mới lắp đặt trong nhà là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wattage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wattage

Không có idiom phù hợp