Bản dịch của từ Wavelet trong tiếng Việt
Wavelet

Wavelet (Noun)
The wavelet of laughter spread through the crowded social event.
Sóng cười lan tỏa trong sự kiện xã hội đông đúc.
There was no wavelet of excitement at the dull gathering.
Không có sóng phấn khích nào tại buổi tụ họp tẻ nhạt.
Did you notice the wavelet of joy among the attendees?
Bạn có nhận thấy sóng vui mừng giữa những người tham dự không?
Họ từ
Hàm wavelet là một công cụ phân tích toán học được sử dụng để phân tích tín hiệu và hình ảnh, cho phép xử lý tín hiệu theo nhiều tần số khác nhau. Khác với biến đổi Fourier, wavelet có khả năng xử lý các tín hiệu không ổn định và có biên dạng phức tạp hơn. Các hàm wavelet được phân loại theo hình dạng và kích thước, và một số ví dụ nổi bật bao gồm hàm wavelet Haar và Daubechies. Trong lĩnh vực toán học và thống kê, wavelet đặc biệt hữu ích trong ứng dụng nén dữ liệu và nhận diện mẫu.
Từ "wavelet" có nguồn gốc từ gốc Latinh "wave" có nghĩa là "sóng". Thuật ngữ này đã được hình thành trong những năm 1980 để chỉ một tập hợp các hàm toán học đặc trưng cho các tín hiệu trong không gian liên tục. Wavelet đề cập đến một dạng sóng tạm thời, có thể giảm bớt và khai thác thông tin trong các ứng dụng phân tích tín hiệu và hình ảnh. Sự phát triển của khái niệm wavelet đã cách mạng hóa cách chúng ta xử lý và phân tích dữ liệu, nhấn mạnh tính biến động và chi tiết của các tín hiệu.
Từ "wavelet" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như xử lý tín hiệu, phân tích hình ảnh và toán học. Trong bốn phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này là tương đối thấp, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên và công nghệ. Ngoài ra, "wavelet" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu dữ liệu và thuật toán phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp