Bản dịch của từ Wavelet trong tiếng Việt

Wavelet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wavelet (Noun)

wˈeɪvlɪt
wˈeɪvlɪt
01

Một làn sóng nước nhỏ; một gợn sóng.

A small wave of water a ripple.

Ví dụ

The wavelet of laughter spread through the crowded social event.

Sóng cười lan tỏa trong sự kiện xã hội đông đúc.

There was no wavelet of excitement at the dull gathering.

Không có sóng phấn khích nào tại buổi tụ họp tẻ nhạt.

Did you notice the wavelet of joy among the attendees?

Bạn có nhận thấy sóng vui mừng giữa những người tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wavelet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wavelet

Không có idiom phù hợp