Bản dịch của từ Ripple trong tiếng Việt
Ripple

Ripple(Verb)
Dạng động từ của Ripple (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ripple |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rippled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rippled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ripples |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rippling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ripple" chỉ hiện tượng sóng lan tỏa trong nước, thường là kết quả của một vật thể rơi vào hoặc khi gió thổi lên mặt nước. Trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, từ này biểu thị những tác động nhỏ nhưng lan rộng của một sự kiện hoặc hành động, như trong cụm từ "ripple effect". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ripple" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết, tuy nhiên phát âm có thể hơi khác biệt trong trọng âm và âm cuối.
Từ "ripple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ripplen", có nghĩa là gợn sóng hay làm gợn. Căn bản, từ này được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "ripelōn", phản ánh sự vận động của nước. Khái niệm này đã mở rộng và hiện tại, "ripple" không chỉ miêu tả sự di chuyển của nước mà còn được sử dụng phỏng dụ để chỉ những tác động lan tỏa trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế và cảm xúc.
Từ "ripple" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề tự nhiên hoặc xã hội. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được dùng để mô tả tác động lan tỏa hoặc hiệu ứng nhỏ từ một hành động. Ngoài ra, "ripple" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và tài chính, biểu thị sự lan tỏa của sóng hoặc tác động kinh tế.
Họ từ
Từ "ripple" chỉ hiện tượng sóng lan tỏa trong nước, thường là kết quả của một vật thể rơi vào hoặc khi gió thổi lên mặt nước. Trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, từ này biểu thị những tác động nhỏ nhưng lan rộng của một sự kiện hoặc hành động, như trong cụm từ "ripple effect". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ripple" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết, tuy nhiên phát âm có thể hơi khác biệt trong trọng âm và âm cuối.
Từ "ripple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ripplen", có nghĩa là gợn sóng hay làm gợn. Căn bản, từ này được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "ripelōn", phản ánh sự vận động của nước. Khái niệm này đã mở rộng và hiện tại, "ripple" không chỉ miêu tả sự di chuyển của nước mà còn được sử dụng phỏng dụ để chỉ những tác động lan tỏa trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế và cảm xúc.
Từ "ripple" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề tự nhiên hoặc xã hội. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được dùng để mô tả tác động lan tỏa hoặc hiệu ứng nhỏ từ một hành động. Ngoài ra, "ripple" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và tài chính, biểu thị sự lan tỏa của sóng hoặc tác động kinh tế.
