Bản dịch của từ Ripple trong tiếng Việt
Ripple
Ripple (Verb)
Her kindness rippled through the community, spreading joy and hope.
Sự tốt bụng của cô ấy lan rộng qua cộng đồng, mang lại niềm vui và hy vọng.
The positive news rippled across social media, inspiring many people.
Thông tin tích cực lan truyền trên mạng xã hội, truyền cảm hứng cho nhiều người.
His generous act rippled through society, encouraging others to give back.
Hành động hào phóng của anh ta lan truyền trong xã hội, khuyến khích người khác trả ơn.
Dạng động từ của Ripple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ripple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rippled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rippled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ripples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rippling |
Kết hợp từ của Ripple (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ripple gently Nhấp nháy nhẹ nhàng | The small acts of kindness ripple gently through the community. Những hành động nhỏ nhẹ lan tỏa qua cộng đồng. |
Ripple out Lan truyền ra | Her kindness ripples out, impacting the whole community positively. Tính tốt của cô ấy lan rộng, ảnh hưởng tích cực đến cả cộng đồng. |
Ripple (Adjective)
The ripple effect of kindness spread throughout the community.
Tác động sóng nước của lòng tốt lan rộng khắp cộng đồng.
Her smile had a ripple effect, making everyone around her happy.
Nụ cười của cô ấy có tác động sóng nước, làm mọi người xung quanh cô ấy vui vẻ.
The ripple pattern on the fabric gave the dress a unique look.
Mẫu sóng trên vải tạo cho chiếc váy một diện mạo độc đáo.
Họ từ
Từ "ripple" chỉ hiện tượng sóng lan tỏa trong nước, thường là kết quả của một vật thể rơi vào hoặc khi gió thổi lên mặt nước. Trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, từ này biểu thị những tác động nhỏ nhưng lan rộng của một sự kiện hoặc hành động, như trong cụm từ "ripple effect". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ripple" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết, tuy nhiên phát âm có thể hơi khác biệt trong trọng âm và âm cuối.
Từ "ripple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ripplen", có nghĩa là gợn sóng hay làm gợn. Căn bản, từ này được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "ripelōn", phản ánh sự vận động của nước. Khái niệm này đã mở rộng và hiện tại, "ripple" không chỉ miêu tả sự di chuyển của nước mà còn được sử dụng phỏng dụ để chỉ những tác động lan tỏa trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế và cảm xúc.
Từ "ripple" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề tự nhiên hoặc xã hội. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được dùng để mô tả tác động lan tỏa hoặc hiệu ứng nhỏ từ một hành động. Ngoài ra, "ripple" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và tài chính, biểu thị sự lan tỏa của sóng hoặc tác động kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp