Bản dịch của từ Waxiness trong tiếng Việt

Waxiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waxiness (Noun)

wˈæksinəs
wˈæksinəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái sáp.

The quality or state of being waxy.

Ví dụ

The waxiness of the new smartphone's surface feels smooth and premium.

Bề mặt mới của smartphone có độ bóng mịn và cao cấp.

The waxiness of his skin was not appealing in social settings.

Độ bóng của làn da anh ấy không hấp dẫn trong các buổi giao lưu.

Is the waxiness of this fabric suitable for formal events?

Độ bóng của vải này có phù hợp cho các sự kiện trang trọng không?

Dạng danh từ của Waxiness (Noun)

SingularPlural

Waxiness

Waxinesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waxiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waxiness

Không có idiom phù hợp