Bản dịch của từ Waxiness trong tiếng Việt
Waxiness

Waxiness (Noun)
The waxiness of the new smartphone's surface feels smooth and premium.
Bề mặt mới của smartphone có độ bóng mịn và cao cấp.
The waxiness of his skin was not appealing in social settings.
Độ bóng của làn da anh ấy không hấp dẫn trong các buổi giao lưu.
Is the waxiness of this fabric suitable for formal events?
Độ bóng của vải này có phù hợp cho các sự kiện trang trọng không?
Dạng danh từ của Waxiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waxiness | Waxinesses |
Họ từ
Từ "waxiness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của vật thể có tính chất giống như sáp, thường liên quan đến độ bóng hoặc cảm giác mịn màng của bề mặt. Trong ngữ cảnh khoa học, "waxiness" thường được sử dụng để mô tả các phẩm chất vật lý của các loại thực vật hoặc hạt khi có lớp phủ giống sáp. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ nhàng giữa hai phương ngữ.
Từ “waxiness” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “wax,” có nghĩa là sáp, với gốc Latin “cera,” cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này được dùng để mô tả tính chất hóa học của các chất béo và sáp tự nhiên. Ngày nay, “waxiness” chỉ tính chất bóng mượt hoặc cảm giác mịn màng của bề mặt, thường liên quan đến các sản phẩm như mỹ phẩm hoặc thực phẩm, phản ánh tính chất vật lý liên quan đến độ nhớt và độ bóng của các vật liệu.
Từ “waxiness” xuất hiện với tần suất thấp trong các đề thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả tính chất vật lý của các chất. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả bề mặt thực vật hoặc các quá trình sinh hóa. Dù không phổ biến, nó thể hiện khả năng mô tả đặc điểm cụ thể và chính xác trong nghiên cứu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp