Bản dịch của từ Waxing trong tiếng Việt
Waxing
Waxing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sáp.
Present participle and gerund of wax.
The community is waxing stronger through regular social events and activities.
Cộng đồng đang ngày càng mạnh mẽ thông qua các sự kiện xã hội thường xuyên.
They are not waxing poetic about social issues in their discussions.
Họ không đang nói hoa mỹ về các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận.
Is the group waxing more united during the social gatherings this year?
Nhóm có đang ngày càng đoàn kết hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Waxing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waxing |
Họ từ
"Waxing" là một thuật ngữ chỉ quá trình loại bỏ lông qua việc sử dụng sáp nóng hoặc lạnh. Trong ngữ cảnh thẩm mỹ, waxing được ưa chuộng vì khả năng mang lại làn da mịn màng hơn so với các phương pháp khác như cạo lông. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tuy nhiên, không có biến thể khác nhau đáng kể giữa hai hình thức này về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thẩm mỹ.
Từ "waxing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wacsian", nghĩa là "phát triển" hoặc "tăng lên". Rễ từ này có liên quan đến tiếng Latin "vaxare", nghĩa là "cách điệu". Qua thời gian, "waxing" đã được sử dụng để mô tả quá trình phát triển, đặc biệt là trong chu kỳ Mặt Trăng, khi ánh sáng được tôn vinh. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn diễn tả sự gia tăng các khía cạnh khác như cảm xúc hoặc ý nghĩa.
Từ "waxing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến làm đẹp, chăm sóc cá nhân và các hoạt động nghệ thuật, như vẽ tranh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong phần Nghe và Đọc; tuy nhiên, có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bối cảnh giao tiếp trong phần Nói và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề thẩm mỹ. Xuất hiện chủ yếu trong các tình huống mô tả quy trình, sản phẩm hoặc công nghệ liên quan đến sáp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp