Bản dịch của từ Waxlike trong tiếng Việt
Waxlike

Waxlike (Adjective)
Giống như sáp về hình thức hoặc tính nhất quán.
Resembling wax in appearance or consistency.
Her skin looked waxlike under the bright social event lights.
Da cô ấy trông giống như sáp dưới ánh đèn sự kiện xã hội.
The waxlike texture of the statue was not appealing to visitors.
Kết cấu giống như sáp của bức tượng không thu hút du khách.
Do you think his waxlike appearance affects his social interactions?
Bạn có nghĩ rằng vẻ ngoài giống như sáp của anh ấy ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?
Từ "waxlike" là một tính từ miêu tả đặc điểm bề mặt hoặc kết cấu tương tự như sáp, thường mang ý nghĩa nhẵn bóng, bóng loáng hoặc có cảm giác dẻo. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng, đặc biệt trong việc mô tả đồ vật hay chất liệu.
Từ "waxlike" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "wax" kết hợp với hậu tố "-like". "Wax" xuất phát từ từ Latin "cera", có nghĩa là "sáp". Ban đầu, "sáp" được dùng để chỉ chất liệu hữu hình và mềm mại có khả năng dễ dàng uốn nắn. Ngày nay, từ "waxlike" ám chỉ đến tính chất hoặc bề ngoài giống như sáp, thường chỉ sự mềm mại, bóng bẩy, hoặc độ dính, tiếp tục phản ánh tính chất nguyên thủy của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "waxlike" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không được đề cập trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học mô tả đặc điểm vật lý, chẳng hạn như chất liệu hay bề mặt có độ bóng bật đặc trưng của sáp. Nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật để chỉ hình thức và kết cấu của các tác phẩm điêu khắc hay hội họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp