Bản dịch của từ Waxlike trong tiếng Việt
Waxlike
Adjective
Waxlike (Adjective)
wˈækslˌaɪk
wˈækslˌaɪk
01
Giống như sáp về hình thức hoặc tính nhất quán.
Resembling wax in appearance or consistency.
Ví dụ
Her skin looked waxlike under the bright social event lights.
Da cô ấy trông giống như sáp dưới ánh đèn sự kiện xã hội.
The waxlike texture of the statue was not appealing to visitors.
Kết cấu giống như sáp của bức tượng không thu hút du khách.
Do you think his waxlike appearance affects his social interactions?
Bạn có nghĩ rằng vẻ ngoài giống như sáp của anh ấy ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Waxlike
Không có idiom phù hợp