Bản dịch của từ Way of doing things trong tiếng Việt

Way of doing things

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Way of doing things (Phrase)

wˈeɪ ˈʌv dˈuɨŋ θˈɪŋz
wˈeɪ ˈʌv dˈuɨŋ θˈɪŋz
01

Một phương pháp hoặc cách làm một cái gì đó.

A method or manner of doing something.

Ví dụ

Many cultures have a unique way of doing things during festivals.

Nhiều nền văn hóa có cách làm độc đáo trong các lễ hội.

Not every way of doing things is accepted by society.

Không phải cách làm nào cũng được xã hội chấp nhận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/way of doing things/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.