Bản dịch của từ Way of doing things trong tiếng Việt
Way of doing things

Way of doing things (Phrase)
Many cultures have a unique way of doing things during festivals.
Nhiều nền văn hóa có cách làm độc đáo trong các lễ hội.
Not every way of doing things is accepted by society.
Không phải cách làm nào cũng được xã hội chấp nhận.
What is your way of doing things in community service?
Cách làm của bạn trong dịch vụ cộng đồng là gì?
There is no right or wrong way of doing things.
Không có cách nào đúng hay sai trong việc làm điều gì.
Have you found your own way of doing things?
Bạn đã tìm ra cách của riêng mình để làm điều gì chưa?
Cách làm việc (way of doing things) biểu thị phương pháp hoặc quy trình cụ thể mà một cá nhân hoặc tổ chức áp dụng để hoàn thành một nhiệm vụ hay đạt được một mục tiêu nhất định. Cụm từ này thường nhấn mạnh vào tính hiệu quả và cách thức thực hiện công việc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này; tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và vùng miền.
Cụm từ "way of doing things" có thể được phân tích từ góc độ ngôn ngữ học. Cụm từ này không có nguồn gốc từ một từ Latin cụ thể, nhưng nó mang nghĩa phản ánh cách tiếp cận hoặc phương pháp thực hiện điều gì đó. Trong tiếng Anh, "way" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "weg", có nghĩa là "đường đi hoặc phương hướng". Sự kết hợp giữa "way" và "doing things" chỉ ra một phương pháp, phong cách hoặc quy trình, thể hiện tính linh hoạt và sáng tạo trong cách thức giải quyết vấn đề.
Cụm từ "way of doing things" có tần suất xuất hiện trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả phương pháp hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong cách làm việc, phương pháp giảng dạy, hoặc thậm chí trong các cuộc hội thảo kinh doanh để nhấn mạnh tính sáng tạo và khả năng thích ứng trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp