Bản dịch của từ Waypoint trong tiếng Việt
Waypoint
Noun [U/C]
Waypoint (Noun)
wˈeɪpˌɔɪnt
wˈeɪpˌɔɪnt
Ví dụ
The coffee shop was our waypoint during the city tour.
Quán cà phê là điểm dừng của chúng tôi trong chuyến tham quan thành phố.
The park served as a waypoint for the community picnic.
Công viên là điểm dừng cho buổi dã ngoại cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Waypoint
Không có idiom phù hợp