Bản dịch của từ Waypoint trong tiếng Việt

Waypoint

Noun [U/C]

Waypoint (Noun)

wˈeɪpˌɔɪnt
wˈeɪpˌɔɪnt
01

Nơi dừng chân của một hành trình.

A stopping place on a journey.

Ví dụ

The coffee shop was our waypoint during the city tour.

Quán cà phê là điểm dừng của chúng tôi trong chuyến tham quan thành phố.

The park served as a waypoint for the community picnic.

Công viên là điểm dừng cho buổi dã ngoại cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waypoint

Không có idiom phù hợp