Bản dịch của từ Weak spot trong tiếng Việt
Weak spot

Weak spot (Noun)
Một khu vực dễ bị tổn thương hoặc dễ bị tổn thương.
A vulnerable or susceptible area.
In social settings, gossip can be a weak spot for many.
Trong cài đặt xã hội, lời đồn có thể là điểm yếu của nhiều người.
For some people, public speaking is their weak spot.
Đối với một số người, nói trước công chúng là điểm yếu của họ.
Being assertive might be a weak spot for introverted individuals.
Việc quả quyết có thể là điểm yếu của những người hướng nội.
"Điểm yếu" (weak spot) là thuật ngữ chỉ một phần dễ bị tổn thương trong một hệ thống, cá nhân hay tổ chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh, thể thao và tâm lý học để chỉ ra những khía cạnh cần được cải thiện. Trong tiếng Anh Anh, “weak spot” được sử dụng phổ biến, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể thích dụng hơn trong bối cảnh thể thao hoặc quân sự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
Cụm từ "weak spot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện từ hai thành phần: "weak" và "spot". "Weak" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wēac", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsu" nghĩa là yếu đuối, thiếu sức mạnh. "Spot" xuất phát từ từ tiếng Anglo-Norman "espot" có nghĩa là điểm, địa điểm. Kết hợp lại, "weak spot" chỉ một điểm yếu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến thuật hay phân tích, nhấn mạnh sự nhạy cảm trong một hệ thống hay phương thức nào đó.
Cụm từ "weak spot" có tần suất xuất hiện khác nhau trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về điểm yếu cá nhân hoặc khía cạnh cần cải thiện. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh phân tích sản phẩm hoặc đánh giá khả năng. Ngoài ra, "weak spot" còn xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực thể thao và kinh doanh, khi đề cập đến những điểm dễ bị tổn thương hoặc thách thức cần phải giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp