Bản dịch của từ Weak spot trong tiếng Việt

Weak spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak spot (Noun)

wˈik spˈɑt
wˈik spˈɑt
01

Một khu vực dễ bị tổn thương hoặc dễ bị tổn thương.

A vulnerable or susceptible area.

Ví dụ

In social settings, gossip can be a weak spot for many.

Trong cài đặt xã hội, lời đồn có thể là điểm yếu của nhiều người.

For some people, public speaking is their weak spot.

Đối với một số người, nói trước công chúng là điểm yếu của họ.

Being assertive might be a weak spot for introverted individuals.

Việc quả quyết có thể là điểm yếu của những người hướng nội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weak spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weak spot

Không có idiom phù hợp