Bản dịch của từ Weak-willed trong tiếng Việt
Weak-willed

Weak-willed (Adjective)
Thiếu quyết tâm hoặc quyết tâm.
Lacking in resolve or determination.
She often gives in to peer pressure due to being weak-willed.
Cô ấy thường chịu áp lực từ bạn bè vì thiếu quyết tâm.
His weak-willed nature led him to follow others without question.
Tính cách yếu đuối của anh ấy khiến anh ấy theo đuổi người khác mà không hỏi.
The weak-willed student struggled to stand up to bullies at school.
Học sinh yếu đuối gặp khó khăn khi đối mặt với bọn bắt nạt ở trường.
"Yếu ý chí" là một tính từ mô tả trạng thái của một người thiếu quyết tâm và không đủ sức mạnh tinh thần để theo đuổi mục tiêu hoặc quyết định. Người "yếu ý chí" thường dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài hoặc ý kiến của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau. Không có sự khác biệt mạnh mẽ về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "weak-willed" có nguồn gốc từ hầu hết các từ trong tiếng Anh, bắt nguồn từ các yếu tố Latin. Từ "weak" xuất phát từ từ Latin "validus", có nghĩa là "mạnh mẽ", với tiền tố phủ định "we-" chỉ sự yếu kém. Phần "willed" liên quan đến từ "will" từ Old English "willan", có nghĩa là "mong muốn". Sự kết hợp này thể hiện tính chất của một cá nhân thiếu quyết tâm và động lực, dẫn đến hành vi dễ bị ảnh hưởng và thiếu khả năng từ chối.
Từ "weak-willed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi người học thường hạn chế sử dụng từ ngữ phức tạp. Trong IELTS Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tính cách hoặc hành vi, nhưng không phổ biến. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến việc miêu tả sự thiếu quyết tâm hoặc khả năng kháng cự trong các tình huống như ra quyết định hoặc quản lý cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp