Bản dịch của từ Weak-willed trong tiếng Việt

Weak-willed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak-willed (Adjective)

wik wɪld
wik wɪld
01

Thiếu quyết tâm hoặc quyết tâm.

Lacking in resolve or determination.

Ví dụ

She often gives in to peer pressure due to being weak-willed.

Cô ấy thường chịu áp lực từ bạn bè vì thiếu quyết tâm.

His weak-willed nature led him to follow others without question.

Tính cách yếu đuối của anh ấy khiến anh ấy theo đuổi người khác mà không hỏi.

The weak-willed student struggled to stand up to bullies at school.

Học sinh yếu đuối gặp khó khăn khi đối mặt với bọn bắt nạt ở trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weak-willed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weak-willed

Không có idiom phù hợp