Bản dịch của từ Wealed trong tiếng Việt
Wealed

Wealed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của weal.
Simple past and past participle of weal.
The community wealed together to support local businesses during the crisis.
Cộng đồng đã hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ khủng hoảng.
They did not weal any funds for the charity event last year.
Họ đã không quyên góp bất kỳ quỹ nào cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the volunteers weal enough resources for the food drive?
Các tình nguyện viên đã quyên góp đủ nguồn lực cho chương trình phát thực phẩm chưa?
Từ "wealed" là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc vùng da bị sưng tấy do va chạm hoặc kích thích. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc mô tả các tình trạng da. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, "weal" (dạng rút gọn của "wealed") được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi mô tả các vết sưng.
Từ "wealed" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxons "wēald", có nghĩa là "quyền lực" hoặc "sự thống trị". Nguồn gốc Latin của từ này mang tới khái niệm về sức mạnh và sự kiểm soát. Dù ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, ý nghĩa của "wealed" vẫn liên quan đến các khái niệm quyền lực và ảnh hưởng, phản ánh một cách rõ ràng sự thống lĩnh của một cá nhân hay tập thể trong bối cảnh xã hội.
Từ "wealed" là một thuật ngữ khá hiếm gặp trong ngữ cảnh thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về y học hoặc sinh học để chỉ sự hình thành các vết sưng do tác động vật lý hoặc bệnh lý. Do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật.