Bản dịch của từ Wealed trong tiếng Việt

Wealed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wealed (Verb)

wˈild
wˈild
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của weal.

Simple past and past participle of weal.

Ví dụ

The community wealed together to support local businesses during the crisis.

Cộng đồng đã hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ khủng hoảng.

They did not weal any funds for the charity event last year.

Họ đã không quyên góp bất kỳ quỹ nào cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did the volunteers weal enough resources for the food drive?

Các tình nguyện viên đã quyên góp đủ nguồn lực cho chương trình phát thực phẩm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wealed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wealed

Không có idiom phù hợp