Bản dịch của từ Wealthiest trong tiếng Việt
Wealthiest

Wealthiest (Adjective)
The wealthiest man in the country donated millions to charity.
Người đàn ông giàu nhất đất nước đã quyên góp hàng triệu USD cho tổ chức từ thiện.
Social status is often determined by the wealthiest individuals in society.
Địa vị xã hội thường được quyết định bởi những cá nhân giàu có nhất trong xã hội.
The wealthiest families in town live in luxurious mansions.
Những gia đình giàu có nhất trong thị trấn sống trong những biệt thự sang trọng.
Dạng tính từ của Wealthiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wealthy Giàu có | Wealthier Giàu có hơn | Wealthiest Giàu nhất |
Họ từ
Từ "wealthiest" là dạng so sánh nhất của danh từ "wealth" (sự giàu có), nghĩa là người giàu có nhất trong một nhóm hay xã hội nhất định. Từ này thường được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc tập thể có tài sản, thu nhập hoặc giá trị tài chính cao nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "wealthiest" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn về giá trị vật chất trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng bao hàm cả giá trị tinh thần.
Từ "wealthiest" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "wealth", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wela", mang nghĩa là phúc lợi hay tài sản. Từ này cũng có liên quan đến gốc Latin "valere", nghĩa là mạnh mẽ hoặc có giá trị. Sự phát triển của từ này từ khái niệm tài sản đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự giàu có nhất, cho thấy sự gia tăng không chỉ về vật chất mà còn về giá trị xã hội và sức mạnh kinh tế.
Từ "wealthiest" thuộc dạng tính từ so sánh nhất, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc quốc gia có tài sản hoặc thu nhập lớn nhất. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất khá thấp, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, tài chính và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "wealthiest" thường được dùng trong các bài viết, báo cáo, hoặc thảo luận về sự phân phối tài sản, sự giàu có xã hội, cũng như trong các nghiên cứu so sánh giữa các tập đoàn hay quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



