Bản dịch của từ Wealthy individual trong tiếng Việt

Wealthy individual

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wealthy individual (Noun Countable)

wˌilθəfˈɪndəʃən
wˌilθəfˈɪndəʃən
01

Một người có nhiều tiền, của cải và/hoặc của cải khác.

A person who has a lot of money possessions andor other riches.

Ví dụ

The wealthy individual donated a large sum to charity.

Người giàu có đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.

Not every wealthy individual is willing to help those in need.

Không phải tất cả những người giàu có đều sẵn lòng giúp đỡ người khác.

Is the wealthy individual attending the social event tomorrow?

Người giàu có có tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai không?

A wealthy individual can afford luxurious items like designer clothes.

Một cá nhân giàu có có thể mua được những món đồ xa xỉ như quần áo của nhà thiết kế.

Not every wealthy individual chooses to flaunt their riches in public.

Không phải mọi cá nhân giàu có đều chọn khoe sự giàu có của mình trước công chúng.

Wealthy individual (Adjective)

wˌilθəfˈɪndəʃən
wˌilθəfˈɪndəʃən
01

Có nhiều tiền, của cải hoặc của cải khác.

Having a lot of money possessions or other riches.

Ví dụ

The wealthy individual donated a large sum to charity.

Người giàu quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.

Not every wealthy individual is willing to help those in need.

Không phải tất cả những người giàu sẵn lòng giúp đỡ người khó khăn.

Is the wealthy individual interested in investing in community projects?

Người giàu có quan tâm đến việc đầu tư vào các dự án cộng đồng không?

The wealthy individual donated a large sum to charity.

Người giàu có quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.

She is not a wealthy individual, so she lives modestly.

Cô ấy không phải là người giàu có, vì vậy cô ấy sống một cách giản dị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wealthy individual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wealthy individual

Không có idiom phù hợp