Bản dịch của từ Wealthy individual trong tiếng Việt
Wealthy individual

Wealthy individual (Noun Countable)
The wealthy individual donated a large sum to charity.
Người giàu có đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.
Not every wealthy individual is willing to help those in need.
Không phải tất cả những người giàu có đều sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Is the wealthy individual attending the social event tomorrow?
Người giàu có có tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai không?
A wealthy individual can afford luxurious items like designer clothes.
Một cá nhân giàu có có thể mua được những món đồ xa xỉ như quần áo của nhà thiết kế.
Not every wealthy individual chooses to flaunt their riches in public.
Không phải mọi cá nhân giàu có đều chọn khoe sự giàu có của mình trước công chúng.
Wealthy individual (Adjective)
The wealthy individual donated a large sum to charity.
Người giàu quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.
Not every wealthy individual is willing to help those in need.
Không phải tất cả những người giàu sẵn lòng giúp đỡ người khó khăn.
Is the wealthy individual interested in investing in community projects?
Người giàu có quan tâm đến việc đầu tư vào các dự án cộng đồng không?
The wealthy individual donated a large sum to charity.
Người giàu có quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.
She is not a wealthy individual, so she lives modestly.
Cô ấy không phải là người giàu có, vì vậy cô ấy sống một cách giản dị.
Cụm từ "wealthy individual" thường được sử dụng để chỉ những người có tài sản hoặc thu nhập rất cao, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hiểu như một cách diễn đạt chung cho những cá nhân sở hữu sự giàu có đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh (British English), có thể thường gặp cụm từ "wealthy person" với nghĩa tương đương nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Cả hai cụm từ đều mang tính chất tích cực và được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận liên quan đến kinh tế, tài chính và xã hội.
Từ "wealthy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "welað", phát xuất từ gốc Germanic và có liên quan đến từ Latin "valere", nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang cách diễn đạt hiện đại, thể hiện sự giàu có về vật chất hoặc tài sản. Khái niệm "wealthy individual" chỉ những người sở hữu tài sản lớn, phản ánh rõ nét giá trị và quyền lực trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "wealthy individual" có tần suất xuất hiện đều trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi có xu hướng sử dụng những từ vựng liên quan đến kinh tế và đời sống xã hội. Trong phần viết và nói, cụm từ này thường được dùng để thảo luận về tài sản, giai cấp xã hội và phân tích môi trường kinh doanh. Ngoài ra, "wealthy individual" cũng thường xuất hiện trong các bài báo, nghiên cứu kinh tế hoặc các cuộc trưng cầu ý kiến công chúng, phản ánh những vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội và phân phối tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp