Bản dịch của từ Weaponize trong tiếng Việt
Weaponize

Weaponize (Verb)
Cài đặt vũ khí vào.
Install weapons in.
Some countries weaponize their police force for crowd control.
Một số quốc gia trang bị vũ khí cho lực lượng cảnh sát để kiểm soát đám đông.
The government decided to weaponize the security guards in public spaces.
Chính phủ quyết định trang bị vũ khí cho bảo vệ ở các khu vực công cộng.
The company plans to weaponize their security measures for better protection.
Công ty dự định trang bị vũ khí cho biện pháp an ninh của họ để bảo vệ tốt hơn.
Some individuals weaponize social media to spread misinformation.
Một số cá nhân vũ trang mạng xã hội để lan truyền tin sai lệch.
Companies often weaponize advertising campaigns to target specific demographics.
Các công ty thường vũ trang chiến dịch quảng cáo để nhắm vào nhóm đối tượng cụ thể.
Extremist groups may weaponize online forums to recruit new members.
Các nhóm cực đoan có thể vũ trang diễn đàn trực tuyến để tuyển thành viên mới.
Dạng động từ của Weaponize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weaponize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weaponized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weaponized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weaponizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weaponizing |
Họ từ
"Weaponize" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là biến một thứ gì đó thành vũ khí hoặc sử dụng nó với mục đích tấn công. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự và công nghệ, nhất là khi nói về việc làm cho các công nghệ hay thông tin trở nên có khả năng gây hại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Sự khác biệt về cách viết và ngữ nghĩa giữa hai biến thể này không đáng kể.
Từ "weaponize" có nguồn gốc từ động từ "weapon", bắt nguồn từ tiếng Latin "ferrum" có nghĩa là "sắt", kết hợp với hậu tố "-ize" chỉ hành động. Lịch sử từ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh hiện đại. Nghĩa hiện tại của "weaponize" không chỉ giới hạn trong việc trang bị vũ khí vật lý mà còn mở rộng ra việc khai thác hoặc biến đổi bất kỳ yếu tố nào thành công cụ gây hại hoặc kiểm soát.
Từ "weaponize" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần bài luận và nói, liên quan đến chủ đề chính trị, an ninh và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược quân sự, an ninh mạng và các vấn đề xã hội, như việc sử dụng thông tin và công nghệ để tạo ra lợi thế cạnh tranh hoặc gây bất lợi cho đối thủ. "Weaponize" gợi nhắc về việc biến một cái gì đó thành công cụ gây hại hoặc kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



