Bản dịch của từ Wear a long face trong tiếng Việt

Wear a long face

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear a long face (Phrase)

ˈwɛ.rəˈlɔŋ.feɪs
ˈwɛ.rəˈlɔŋ.feɪs
01

Trông buồn hoặc không vui.

To look sad or unhappy.

Ví dụ

She wore a long face after failing the IELTS exam.

Cô ấy trông buồn bã sau khi trượt kỳ thi IELTS.

He didn't wear a long face when he received his high score.

Anh ấy không trông buồn bã khi nhận điểm cao.

Did they wear a long face after hearing the speaking test results?

Họ có trông buồn bã sau khi nghe kết quả bài thi nói không?

She wore a long face after failing the IELTS exam.

Cô ấy trông buồn bã sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS.

He doesn't wear a long face when talking about his achievements.

Anh ấy không trông buồn bã khi nói về thành tích của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wear a long face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wear a long face

Không có idiom phù hợp