Bản dịch của từ Wear a long face trong tiếng Việt
Wear a long face

Wear a long face (Phrase)
She wore a long face after failing the IELTS exam.
Cô ấy trông buồn bã sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He didn't wear a long face when he received his high score.
Anh ấy không trông buồn bã khi nhận điểm cao.
Did they wear a long face after hearing the speaking test results?
Họ có trông buồn bã sau khi nghe kết quả bài thi nói không?
She wore a long face after failing the IELTS exam.
Cô ấy trông buồn bã sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS.
He doesn't wear a long face when talking about his achievements.
Anh ấy không trông buồn bã khi nói về thành tích của mình.
Cụm từ "wear a long face" nghĩa là biểu hiện sự buồn rầu hoặc thất vọng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, cả ở Anh và Hoa Kỳ, với ý nghĩa tương tự. Phát âm và cách viết của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, "wear a long face" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện trạng thái cảm xúc tiêu cực của một người.
Cụm từ "wear a long face" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, nhưng chứa đựng ảnh hưởng của các hình thức biểu cảm trong xã hội. Từ "wear" xuất phát từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "mặc" hay "đeo", trong khi "long face" chỉ về biểu cảm nghiêm nghị hoặc buồn bã. Câu thành ngữ này gợi ý trạng thái tâm lý thông qua hình thức biểu hiện bên ngoài, phản ánh một cách sâu sắc liên kết giữa cảm xúc và diện mạo.
Cụm từ "wear a long face" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái buồn bã hoặc không vui. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến việc mô tả cảm xúc hoặc tình huống cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng hay gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc văn chương, khi người ta muốn diễn tả một cách hình ảnh về sự chán nản hoặc u sầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp