Bản dịch của từ Wear lots of different hats trong tiếng Việt

Wear lots of different hats

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear lots of different hats (Phrase)

wˈɛɹ lˈɑts ˈʌv dˈɪfɚənt hˈæts
wˈɛɹ lˈɑts ˈʌv dˈɪfɚənt hˈæts
01

Để có nhiều vai trò hoặc trách nhiệm khác nhau

To have many different roles or responsibilities

Ví dụ

In our community, volunteers wear lots of different hats every week.

Trong cộng đồng của chúng ta, các tình nguyện viên đảm nhận nhiều vai trò mỗi tuần.

She does not wear lots of different hats; she focuses on one role.

Cô ấy không đảm nhận nhiều vai trò; cô ấy tập trung vào một vị trí.

Do you think leaders wear lots of different hats in social events?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo đảm nhận nhiều vai trò trong các sự kiện xã hội không?

02

Để tham gia vào nhiều hoạt động hoặc công việc

To be involved in multiple activities or jobs

Ví dụ

Many volunteers wear lots of different hats at community events.

Nhiều tình nguyện viên đảm nhận nhiều vai trò khác nhau tại sự kiện cộng đồng.

She does not wear lots of different hats in her social life.

Cô ấy không đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong đời sống xã hội.

Do you wear lots of different hats in your volunteer work?

Bạn có đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong công việc tình nguyện không?

03

Để chuyển giao giữa các nhiệm vụ hoặc vị trí khác nhau

To shift between various tasks or positions

Ví dụ

In social events, I wear lots of different hats as a volunteer.

Trong các sự kiện xã hội, tôi phải đảm nhận nhiều vai trò khác nhau với tư cách là tình nguyện viên.

She doesn't wear lots of different hats at the community center.

Cô ấy không đảm nhận nhiều vai trò khác nhau tại trung tâm cộng đồng.

Do you wear lots of different hats in your social group activities?

Bạn có đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong các hoạt động nhóm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wear lots of different hats cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wear lots of different hats

Không có idiom phù hợp