Bản dịch của từ Weasel word trong tiếng Việt

Weasel word

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weasel word (Noun)

wˈizəlwɚd
wˈizəlwɚd
01

Một từ được sử dụng để làm giảm sức mạnh của một tuyên bố.

A word used to temper the force of a statement.

Ví dụ

The advertisement was full of weasel words to make the product seem better.

Quảng cáo đầy những từ ngụy biện để làm cho sản phẩm trở nên tốt hơn.

She noticed the weasel word in the contract that could cause confusion.

Cô ấy nhận ra từ ngụy biện trong hợp đồng có thể gây ra sự nhầm lẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weasel word/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.