Bản dịch của từ Weasel word trong tiếng Việt
Weasel word

Weasel word (Noun)
The advertisement was full of weasel words to make the product seem better.
Quảng cáo đầy những từ ngụy biện để làm cho sản phẩm trở nên tốt hơn.
She noticed the weasel word in the contract that could cause confusion.
Cô ấy nhận ra từ ngụy biện trong hợp đồng có thể gây ra sự nhầm lẫn.
The politician used weasel words to avoid giving a clear answer.
Chính trị gia đã sử dụng từ ngụy biện để tránh trả lời rõ ràng.
Từ "weasel word" trong tiếng Anh chỉ những từ ngữ được dùng để làm giảm tính chính xác hoặc làm mờ ý nghĩa của một phát biểu, thường nhằm mục đích thoái thác trách nhiệm hay tránh định kiến. Một số ví dụ điển hình bao gồm "có lẽ", "có khả năng", và "một số người cho rằng". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách thức vận dụng có thể khác nhau do bối cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp, dẫn đến sự biến đổi về tần suất và sắc thái.
Thuật ngữ "weasel word" có nguồn gốc từ từ "weasel" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wiesel", có nghĩa là loài thú nhỏ, khôn ngoan, có khả năng lẩn tránh. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những từ ngữ không rõ ràng, thường nhằm mục đích đánh lừa hoặc làm giảm trách nhiệm. Liên kết với bản chất lắt léo của loài weasel, "weasel word" hiện nay được dùng để diễn tả sự mập mờ hoặc thao túng trong giao tiếp.
Từ "weasel word" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra như IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi người tham gia cần thảo luận về các khái niệm không rõ ràng hoặc gây hiểu lầm. Trong văn viết và đọc, từ này thường được dùng để chỉ những từ ngữ mơ hồ, không rõ ràng được sử dụng để khiến thông tin dễ bị thao túng. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về truyền thông, chính trị và quảng cáo, nơi sự chính xác của ngôn ngữ rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp