Bản dịch của từ Weaved trong tiếng Việt
Weaved

Weaved (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của dệt.
Past tense and past participle of weave.
The community weaved strong bonds during the annual festival in 2022.
Cộng đồng đã tạo ra những mối liên kết mạnh mẽ trong lễ hội năm 2022.
They did not weaved connections with local leaders last year.
Họ đã không tạo ra mối liên kết với các lãnh đạo địa phương năm ngoái.
Did the volunteers weaved networks among the youth in 2023?
Các tình nguyện viên đã tạo ra mạng lưới giữa thanh niên vào năm 2023 chưa?
Họ từ
Động từ "weaved" là dạng quá khứ của "weave", có nghĩa là kết hợp các sợi dệt lại với nhau để tạo thành vải hoặc cấu trúc phức tạp. Trong tiếng Anh, "weave" có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen (dệt vải) và nghĩa bóng (kết nối ý tưởng). Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công.
Từ "weaved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Saxon "wefan", có nghĩa là làm vải bằng cách đan sợi. Theo thời gian, từ này đã phát triển qua các giai đoạn của tiếng Anh trung cổ và hiện đại. Gốc Latin "texere" cũng thể hiện ý nghĩa tương tự về việc kết nối các sợi, từ đó dần dần dẫn đến nghĩa hiện tại của "weaved" trong việc liên kết và tạo ra cấu trúc từ các yếu tố đa dạng.
Từ "weaved" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến các khái niệm cụ thể hơn. Tuy nhiên, từ này được sử dụng thường xuyên trong các bài thi Viết và Nói khi thảo luận về nghệ thuật, thủ công, hoặc các quá trình như dệt may, nơi việc mô tả kỹ thuật được yêu cầu. Ngoài ra, "weaved" cũng thường gặp trong văn học và các câu chuyện liên quan đến truyền thống văn hóa, phản ánh sự kết nối giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
