Bản dịch của từ Weaved trong tiếng Việt

Weaved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weaved (Verb)

wˈivd
wˈivd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của dệt.

Past tense and past participle of weave.

Ví dụ

The community weaved strong bonds during the annual festival in 2022.

Cộng đồng đã tạo ra những mối liên kết mạnh mẽ trong lễ hội năm 2022.

They did not weaved connections with local leaders last year.

Họ đã không tạo ra mối liên kết với các lãnh đạo địa phương năm ngoái.

Did the volunteers weaved networks among the youth in 2023?

Các tình nguyện viên đã tạo ra mạng lưới giữa thanh niên vào năm 2023 chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weaved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This larval stage endures for approximately six weeks until the silkworm, now fully grown, a cocoon of silk thread around itself [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Weaved

Không có idiom phù hợp