Bản dịch của từ Wedding ceremony trong tiếng Việt

Wedding ceremony

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedding ceremony (Noun)

wˌɛdɨnskˈɑɹɨnəl
wˌɛdɨnskˈɑɹɨnəl
01

Lễ kết hôn, đặc biệt được coi là bao gồm các lễ kỷ niệm liên quan.

A marriage ceremony especially considered as including the associated celebrations.

Ví dụ

The wedding ceremony for John and Mary was held last Saturday.

Lễ cưới của John và Mary được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước.

The wedding ceremony did not include any traditional rituals.

Lễ cưới không bao gồm bất kỳ nghi lễ truyền thống nào.

Is the wedding ceremony planned for next month in June?

Lễ cưới có được lên kế hoạch vào tháng tới không?

Wedding ceremony (Phrase)

wˌɛdɨnskˈɑɹɨnəl
wˌɛdɨnskˈɑɹɨnəl
01

Các hoạt động chính thức được thực hiện tại một cuộc hôn nhân.

The formal activities that are performed at a marriage.

Ví dụ

The wedding ceremony for John and Lisa was beautiful and emotional.

Lễ cưới của John và Lisa thật đẹp và cảm động.

Their wedding ceremony did not include traditional customs.

Lễ cưới của họ không bao gồm các phong tục truyền thống.

Will the wedding ceremony take place at the city hall?

Lễ cưới sẽ diễn ra tại tòa thị chính chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wedding ceremony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wedding ceremony

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.