Bản dịch của từ Wee small hours trong tiếng Việt

Wee small hours

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wee small hours (Idiom)

ˈwiˈsmɔlˌhaʊrz
ˈwiˈsmɔlˌhaʊrz
01

Vào đầu giờ sáng, ngay sau nửa đêm.

The early hours of the morning just after midnight.

Ví dụ

People often gather in the wee small hours for deep conversations.

Mọi người thường tụ tập vào những giờ nhỏ bé để trò chuyện sâu sắc.

She does not enjoy going out in the wee small hours.

Cô ấy không thích ra ngoài vào những giờ nhỏ bé.

Do you like to walk in the wee small hours of the morning?

Bạn có thích đi bộ vào những giờ nhỏ bé của buổi sáng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wee small hours/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wee small hours

Không có idiom phù hợp