Bản dịch của từ Wee small hours trong tiếng Việt
Wee small hours

Wee small hours (Idiom)
People often gather in the wee small hours for deep conversations.
Mọi người thường tụ tập vào những giờ nhỏ bé để trò chuyện sâu sắc.
She does not enjoy going out in the wee small hours.
Cô ấy không thích ra ngoài vào những giờ nhỏ bé.
Do you like to walk in the wee small hours of the morning?
Bạn có thích đi bộ vào những giờ nhỏ bé của buổi sáng không?
Cụm từ "wee small hours" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ nửa đêm đến sáng sớm, thường là khi mọi người thường ngủ. Cụm từ này là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt ở dạng văn nói. Từ "wee" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, mang nghĩa "nhỏ" hoặc "ít". Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng ngon ngữ có thể thay đổi, với sự phổ biến hơn ở tiếng Anh của Anh.
Cụm từ "wee small hours" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "wee" là một từ mượn từ tiếng Scots, có nghĩa là "nhỏ" hay "nhỏ bé", trong khi "small hours" ám chỉ những giờ phút ít ỏi trong đêm khuya, thường sau nửa đêm. Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ khoảng thời gian yên tĩnh, tĩnh lặng của đêm khuya, đồng thời gợi lên cảm giác cô đơn và tĩnh lặng, phù hợp với trạng thái tâm lý trong thời gian này.
Cụm từ "wee small hours" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ nửa đêm đến bình minh, đặc biệt là trong bối cảnh không gian đời sống hàng ngày. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong các phần Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể thấy trong phần Đọc trong các văn bản văn học hoặc mô tả tình huống. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ thường được dùng trong văn thơ hoặc bài hát để thể hiện cảm xúc cô đơn hoặc sự tĩnh lặng của đêm khuya.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp