Bản dịch của từ Weeding trong tiếng Việt

Weeding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weeding (Verb)

wˈidɪŋ
wˈidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cỏ dại.

Present participle and gerund of weed.

Ví dụ

Weeding the garden is a common weekend activity for families.

Cắt cỏ trong vườn là hoạt động cuối tuần phổ biến của gia đình.

She enjoys weeding because it helps her relax and clear her mind.

Cô ấy thích cắt cỏ vì nó giúp cô ấy thư giãn và làm sạch tâm trí.

Weeding can be therapeutic and a way to connect with nature.

Cắt cỏ có thể là phương pháp trị liệu và một cách kết nối với thiên nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weeding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weeding

Không có idiom phù hợp