Bản dịch của từ Weeding trong tiếng Việt
Weeding

Weeding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cỏ dại.
Present participle and gerund of weed.
Weeding the garden is a common weekend activity for families.
Cắt cỏ trong vườn là hoạt động cuối tuần phổ biến của gia đình.
She enjoys weeding because it helps her relax and clear her mind.
Cô ấy thích cắt cỏ vì nó giúp cô ấy thư giãn và làm sạch tâm trí.
Weeding can be therapeutic and a way to connect with nature.
Cắt cỏ có thể là phương pháp trị liệu và một cách kết nối với thiên nhiên.
Họ từ
" weeding" là thuật ngữ chỉ hành động loại bỏ cỏ dại khỏi khu vực trồng cây nhằm tạo điều kiện cho cây trồng phát triển khỏe mạnh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và làm vườn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "weeding" có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể được mở rộng sang ý nghĩa loại bỏ những yếu tố không mong muốn trong các lĩnh vực khác như thông tin hoặc chất liệu.
Từ "weeding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "weed", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wēod", nghĩa là "cỏ dại". Gốc Latin của từ này là "herba", có nghĩa là "cỏ" hay "thảo mộc". Qua lịch sử, "weeding" đã phát triển để chỉ hành động loại bỏ cỏ dại trong làm vườn hay nông nghiệp, nhằm bảo vệ sự sinh trưởng của cây trồng. Ngày nay, từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, như trong việc loại bỏ các yếu tố không mong muốn trong một hệ thống hoặc tập hợp.
Từ "weeding" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề môi trường hoặc nông nghiệp trong phần viết và nói. Trong các tình huống thường gặp, "weeding" ám chỉ đến việc loại bỏ cỏ dại khỏi khu vườn hoặc cánh đồng, nhằm tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng. Từ này cũng có thể được sử dụng trong thư viện, ám chỉ đến quá trình loại bỏ sách không còn được sử dụng.