Bản dịch của từ Weel trong tiếng Việt

Weel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weel (Noun)

wˈil
wˈil
01

Bẫy bắt cá; một điều kỳ lạ.

Trap for catching fish; a weely.

Ví dụ

The fishermen set up a weel to catch fish in the river.

Ngư dân đã dựng một cái weel để bắt cá trong sông.

The weel was carefully placed to ensure a good catch.

Cái weel được đặt cẩn thận để đảm bảo bắt được nhiều cá.

The weel was checked daily to see if any fish were caught.

Cái weel được kiểm tra hàng ngày để xem có bắt được cá không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weel

Không có idiom phù hợp