Bản dịch của từ Weigh heavy trong tiếng Việt
Weigh heavy
Weigh heavy (Phrase)
Social inequality can weigh heavy on the minds of many citizens.
Bất bình đẳng xã hội có thể là gánh nặng cho nhiều công dân.
Many do not realize how much social issues weigh heavy today.
Nhiều người không nhận ra các vấn đề xã hội nặng nề như thế nào hôm nay.
Does social media weigh heavy on your mental health and well-being?
Mạng xã hội có phải là gánh nặng cho sức khỏe tinh thần của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Weigh heavy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "weigh heavy" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác nặng nề hoặc áp lực về mặt tâm lý, có thể liên quan đến trách nhiệm hoặc sự lo lắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách thức diễn đạt. "Weigh heavy on someone's mind" là cách diễn đạt phổ biến để chỉ những suy tư hay lo lắng đè nặng lên một người.
Từ "weigh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wegan," có nghĩa là "để mang" hoặc "để cân." Gốc từ này được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wegan," có liên quan đến khối lượng và trọng lực. Từ "heavy" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "hefig," cũng mang ý nghĩa nặng nề. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ "weigh heavy," biểu thị cảm giác nặng nề hoặc áp lực tâm lý, tạo nên mối liên hệ rõ ràng giữa gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện nay.
Cụm từ "weigh heavy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ chính xác và rõ ràng thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc nặng nề hoặc gánh nặng tinh thần. Ngoài ra, "weigh heavy" thường gặp trong các văn bản văn học hoặc phân tích tâm lý, khi tác giả mô tả những tình huống có tính chất thách thức hoặc khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp