Bản dịch của từ Weightier trong tiếng Việt
Weightier

Weightier (Adjective)
Có tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng hơn những người khác.
Having more importance or influence than others.
Her weightier opinions often sway the group's decisions.
Ý kiến quan trọng của cô ấy thường làm nghiêng quyết định của nhóm.
In social circles, connections can be more weightier than qualifications.
Trong các vòng xã hội, mối quan hệ có thể quan trọng hơn bằng cấp.
His weightier role in the community earned him respect and admiration.
Vai trò quan trọng của anh ấy trong cộng đồng đã đem lại sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
Weightier (Adverb)
Theo cách có tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng hơn những người khác.
In a way that has more importance or influence than others.
Her opinion is weightier in the decision-making process.
Ý kiến của cô ấy quan trọng hơn trong quá trình ra quyết định.
The community leader's voice is weightier in local matters.
Tiếng nói của lãnh đạo cộng đồng quan trọng hơn trong các vấn đề địa phương.
In social debates, facts are weightier than personal anecdotes.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, sự thật quan trọng hơn những câu chuyện cá nhân.
Họ từ
Từ "weightier" là dạng so sánh hơn của tính từ "weighty", có nghĩa là nặng hơn, có trọng lượng lớn hơn hoặc có ảnh hưởng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật lý hoặc giá trị, ý nghĩa của một ý kiến hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều phát âm là /ˈweɪtiər/, tuy nhiên tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm cuối hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "weightier" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weight" (trọng lượng) và hậu tố so sánh "-ier" được thêm vào để hình thành dạng so sánh. Từ gốc "weight" xuất phát từ tiếng Latinh "pondus", có nghĩa là trọng lượng, khối lượng. Ý nghĩa hiện tại của "weightier" không chỉ đề cập đến trọng lượng vật chất mà còn mở rộng ra để mô tả tính chất sử dụng, sự quan trọng hoặc ảnh hưởng trong các bối cảnh khác nhau, phản ánh sự sâu sắc và nặng nề hơn về mặt tư tưởng.
Từ "weightier" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề có tầm quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng khác nhau. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, khoa học hoặc đánh giá. Trong các tình huống đời sống, "weightier" thường được dùng để chỉ những vấn đề, quyết định hoặc ý kiến có trọng lượng và ảnh hưởng lớn hơn trong một cuộc thảo luận hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

