Bản dịch của từ Weightiness trong tiếng Việt

Weightiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weightiness (Noun)

wˈeɪtnaɪzənz
wˈeɪtnaɪzənz
01

Trạng thái hoặc tính chất nặng nề.

The state or quality of being heavy.

Ví dụ

The weightiness of social issues affects community decisions in 2023.

Sự nặng nề của các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến quyết định cộng đồng năm 2023.

The weightiness of poverty is often ignored in discussions.

Sự nặng nề của nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Does the weightiness of climate change concern our society today?

Liệu sự nặng nề của biến đổi khí hậu có làm xã hội chúng ta lo lắng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weightiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weightiness

Không có idiom phù hợp