Bản dịch của từ Welfare work trong tiếng Việt

Welfare work

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welfare work (Idiom)

01

Công việc được thực hiện để cải thiện phúc lợi của cá nhân và cộng đồng.

Work done to improve the wellbeing of individuals and communities.

Ví dụ

Many organizations focus on welfare work to help underprivileged communities.

Nhiều tổ chức tập trung vào công việc phúc lợi để giúp đỡ cộng đồng nghèo.

The government does not prioritize welfare work in this budget.

Chính phủ không ưu tiên công việc phúc lợi trong ngân sách này.

What initiatives support welfare work in urban areas like New York?

Những sáng kiến nào hỗ trợ công việc phúc lợi ở các khu vực đô thị như New York?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Welfare work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welfare work

Không có idiom phù hợp