Bản dịch của từ Welfare work trong tiếng Việt
Welfare work
Welfare work (Idiom)
Many organizations focus on welfare work to help underprivileged communities.
Nhiều tổ chức tập trung vào công việc phúc lợi để giúp đỡ cộng đồng nghèo.
The government does not prioritize welfare work in this budget.
Chính phủ không ưu tiên công việc phúc lợi trong ngân sách này.
What initiatives support welfare work in urban areas like New York?
Những sáng kiến nào hỗ trợ công việc phúc lợi ở các khu vực đô thị như New York?
Công tác phúc lợi là hoạt động nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của cá nhân và cộng đồng thông qua việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ như giáo dục, chăm sóc sức khỏe, và giúp đỡ tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn và có thể bao hàm nhiều hình thức trợ giúp xã hội, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tới các hoạt động do chính quyền tổ chức. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng ở từng khu vực.
Cụm từ "welfare work" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "welfare" có nguồn gốc từ từ Latin "benevola" thông qua tiếng Pháp cổ "wele fare", nghĩa là "làm tốt". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, liên quan đến các hoạt động nhằm nâng cao phúc lợi xã hội và chăm sóc những người gặp khó khăn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự quan tâm đến phúc lợi cộng đồng, phản ánh các giá trị nhân văn và trách nhiệm xã hội trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "welfare work" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và chính sách công. Trong IELTS Listening, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về các chương trình thanh toán xã hội hoặc hỗ trợ cộng đồng. Ở các ngữ cảnh khác, "welfare work" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về phát triển xã hội, tổ chức phi lợi nhuận và các dịch vụ xã hội nhằm cải thiện đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp