Bản dịch của từ Well-adjusted trong tiếng Việt

Well-adjusted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-adjusted (Adjective)

wˈɛljədəstˌeɪtɨd
wˈɛljədəstˌeɪtɨd
01

Ổn định về tinh thần và cảm xúc; cân bằng tốt.

Mentally and emotionally stable wellbalanced.

Ví dụ

She is well-adjusted and confident in social situations.

Cô ấy ổn định và tự tin trong các tình huống xã hội.

The well-adjusted students easily adapt to new school environments.

Các học sinh ổn định dễ dàng thích nghi với môi trường học mới.

Being well-adjusted helps in forming strong social relationships.

Việc ổn định giúp hình thành mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-adjusted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-adjusted

Không có idiom phù hợp