Bản dịch của từ Well-adjusted trong tiếng Việt
Well-adjusted

Well-adjusted (Adjective)
Ổn định về tinh thần và cảm xúc; cân bằng tốt.
Mentally and emotionally stable wellbalanced.
She is well-adjusted and confident in social situations.
Cô ấy ổn định và tự tin trong các tình huống xã hội.
The well-adjusted students easily adapt to new school environments.
Các học sinh ổn định dễ dàng thích nghi với môi trường học mới.
Being well-adjusted helps in forming strong social relationships.
Việc ổn định giúp hình thành mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Từ "well-adjusted" được sử dụng để chỉ một cá nhân đã điều chỉnh thành công cảm xúc và hành vi của mình để thích nghi với môi trường xung quanh, gây cảm giác cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "well-adjusted" với nghĩa tương tự. Từ này thường liên quan đến sức khỏe tâm lý, sự phát triển cá nhân và khả năng tương tác xã hội hiệu quả.
Thuật ngữ "well-adjusted" phát sinh từ sự kết hợp của "well" (tốt) và "adjusted" (điều chỉnh). Từ "adjusted" có nguồn gốc từ động từ Latin "adjuxta", có nghĩa là điều chỉnh hoặc phù hợp. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến khả năng thích ứng với môi trường sống và những thay đổi xã hội. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng quản lý cảm xúc và hành vi một cách hiệu quả, cho thấy sự cân bằng trong tâm lý và xã hội.
Từ "well-adjusted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh Speaking và Writing, khi thảo luận về sự phát triển tâm lý và khả năng đối phó của con người. Trong bài thi Listening và Reading, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả những cá nhân thích nghi tốt trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu tâm lý học và giáo dục khi đánh giá sự thích nghi của trẻ em hoặc người lớn trong môi trường sống hay học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp