Bản dịch của từ Well-administered trong tiếng Việt
Well-administered

Well-administered (Adjective)
Quản lý đúng cách hoặc khéo léo; đặc biệt là được quản lý tốt, điều hành tốt.
Properly or skilfully administered specifically wellmanaged wellrun.
The well-administered community program helped 200 families last year.
Chương trình cộng đồng được quản lý tốt đã giúp 200 gia đình năm ngoái.
The city’s social services are not well-administered at all.
Dịch vụ xã hội của thành phố hoàn toàn không được quản lý tốt.
Is the new welfare initiative well-administered by the local government?
Sáng kiến phúc lợi mới có được quản lý tốt bởi chính quyền địa phương không?
Từ "well-administered" có nghĩa là được quản lý hoặc điều hành một cách hiệu quả và hợp lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, chương trình hoặc hoạt động được thực hiện một cách khoa học và có hệ thống. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó được sử dụng và hiểu tương tự trong cả hai phiên bản, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến tần suất xuất hiện trong các văn bản khác nhau.
Từ "well-administered" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "administrare" có nghĩa là "quản lý" hoặc "điều hành". Tiền tố "well-" trong tiếng Anh biểu thị sự tích cực, thành công trong việc quản lý. Kết hợp lại, cụm từ này ám chỉ việc thực hiện quy trình quản lý một cách hiệu quả và có tổ chức. Trong ngữ cảnh hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, chương trình hoặc chính sách được thực hiện tốt, góp phần vào sự phát triển bền vững và thành công.
Từ "well-administered" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà việc quản lý hiệu quả thường là chủ đề được thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý nhằm mô tả các hệ thống, quy trình hoặc tổ chức hoạt động hiệu quả. Nó cho thấy sự chú trọng đến khả năng tổ chức và điều hành trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, chính phủ và doanh nghiệp.