Bản dịch của từ Well advanced trong tiếng Việt

Well advanced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well advanced (Adjective)

wˈɛlədvˌænts
wˈɛlədvˌænts
01

Vượt xa thời gian hoặc quá trình.

Far along in time or process.

Ví dụ

The well advanced project aims to tackle social inequality.

Dự án đã tiến triển tốt nhằm giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Her well advanced skills in community organizing impressed many social activists.

Kỹ năng tiến triển tốt của cô ấy trong tổ chức cộng đồng đã làm ấn tượng với nhiều nhà hoạt động xã hội.

The well advanced policies have positively impacted various social programs.

Các chính sách đã tiến triển tốt đã ảnh hưởng tích cực đến nhiều chương trình xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well advanced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well advanced

Không có idiom phù hợp