Bản dịch của từ Well advanced trong tiếng Việt
Well advanced

Well advanced (Adjective)
The well advanced project aims to tackle social inequality.
Dự án đã tiến triển tốt nhằm giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Her well advanced skills in community organizing impressed many social activists.
Kỹ năng tiến triển tốt của cô ấy trong tổ chức cộng đồng đã làm ấn tượng với nhiều nhà hoạt động xã hội.
The well advanced policies have positively impacted various social programs.
Các chính sách đã tiến triển tốt đã ảnh hưởng tích cực đến nhiều chương trình xã hội.
Cụm từ "well advanced" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tiến bộ, phát triển mạnh mẽ của một ý tưởng, kế hoạch hoặc công nghệ nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hay học thuật nhằm thể hiện sự đạt được những bước tiến quan trọng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, song ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút do thói quen phát âm của từng vùng.
Cụm từ "well advanced" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bene" có nghĩa là "tốt" và "advansare", từ "ad" (về phía) và "avant" (trước). Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ mức độ phát triển cao hơn trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường ám chỉ sự tiến bộ vượt bậc, thể hiện thành tựu vượt trội trong các lĩnh vực như công nghệ, giáo dục hoặc khoa học.
Cụm từ "well advanced" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó thường được áp dụng để mô tả mức độ phát triển của dự án, nghiên cứu hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các báo cáo khoa học, kinh tế hoặc công nghệ, nơi nhấn mạnh tính tiên tiến và đã đạt được nhiều tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó.