Bản dịch của từ Well-assorted trong tiếng Việt
Well-assorted

Well-assorted (Adjective)
Sắp xếp kỹ lưỡng; được đặc trưng bởi sự kết hợp tốt hoặc đa dạng của các loại.
Thoroughly sorted characterized by a good or varied mixture of types.
The well-assorted group included people from various backgrounds and cultures.
Nhóm được phân loại tốt bao gồm những người từ nhiều nền tảng và văn hóa.
The event was not well-assorted; many attendees felt out of place.
Sự kiện này không được phân loại tốt; nhiều người tham dự cảm thấy không thoải mái.
Is the community center well-assorted for different social activities?
Trung tâm cộng đồng có được phân loại tốt cho các hoạt động xã hội không?
Từ "well-assorted" được sử dụng để chỉ một tập hợp các thành phần được phân loại và lựa chọn một cách hợp lý, thường nhằm mục đích tạo ra sự đa dạng và tính tương thích. Trong tiếng Anh, "well-assorted" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này để diễn tả một sự sắp xếp hợp lý. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh về hàng hóa, thực phẩm, hoặc ý tưởng trong việc tổ chức một sự kiện.
Từ "well-assorted" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "well" (tốt, phù hợp) và "assorted" (pha trộn, khác nhau) có nguồn gốc từ tiếng Latin "assortiri", có nghĩa là phân loại. Lịch sử từ này phản ánh quá trình phân chia và tổ chức các đối tượng khác nhau một cách hợp lý nhằm đạt được sự hài hòa hoặc tính đồng nhất. Ý nghĩa hiện tại của "well-assorted" thể hiện sự phù hợp và đa dạng, ngụ ý rằng các thành phần trong một nhóm được kết hợp một cách hiệu quả và hợp lý.
Từ "well-assorted" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài thuyết trình hoặc văn bản mô tả sự đa dạng trong lựa chọn sản phẩm hoặc các danh mục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phong phú và hợp lý của các mặt hàng trong một bộ sưu tập, chẳng hạn như trong thương mại, ẩm thực, hoặc nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh tính đa dạng và sự cân bằng giữa các yếu tố.