Bản dịch của từ Well-attested trong tiếng Việt

Well-attested

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-attested (Adjective)

wˈɛləstˌɛtəd
wˈɛləstˌɛtəd
01

Được hỗ trợ bởi nhiều bằng chứng; được ghi lại ở nhiều nguồn.

Supported by much evidence recorded in multiple sources.

Ví dụ

The theory of social learning is well-attested in recent studies.

Lý thuyết học xã hội được chứng minh rõ ràng trong các nghiên cứu gần đây.

Many social issues are not well-attested in academic literature.

Nhiều vấn đề xã hội không được chứng minh rõ ràng trong tài liệu học thuật.

Is the impact of social media well-attested in research findings?

Tác động của mạng xã hội có được chứng minh rõ ràng trong các nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-attested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-attested

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.