Bản dịch của từ Well bred trong tiếng Việt
Well bred
Well bred (Idiom)
She is well bred and always displays good manners in social events.
Cô ấy được nuôi dưỡng tốt và luôn thể hiện cách cư xử tốt trong các sự kiện xã hội.
He is not well bred, often making rude comments at social gatherings.
Anh ấy không được nuôi dưỡng tốt, thường xuyên đưa ra những bình luận thô lỗ tại các buổi tụ tập xã hội.
Are you well bred? Your polite behavior reflects a good upbringing.
Bạn có được nuôi dưỡng tốt không? Hành vi lịch sự của bạn phản ánh một cách dạy dỗ tốt.
Được đào tạo bài bản, đặc biệt là về nghi thức.
Well trained especially in etiquette.
She is well bred and always knows how to behave in public.
Cô ấy được đào tạo tốt và luôn biết cách hành xử ở nơi công cộng.
He is not well bred, often making rude comments at social events.
Anh ấy không được đào tạo tốt, thường xuyên đưa ra những lời bình luận thô lỗ tại các sự kiện xã hội.
Are you well bred? Your manners are impeccable in formal gatherings.
Bạn được đào tạo tốt chứ? Cách cư xử của bạn rất hoàn hảo trong các buổi tụ tập chính thức.
Được giáo dục tốt và tinh tế trong cách cư xử hoặc thị hiếu.
Well educated and refined in manners or tastes.
She is well bred and always knows the right thing to say.
Cô ấy được giáo dục tốt và luôn biết nói đúng điều.
He was not well bred, often making rude comments in public.
Anh ấy không được giáo dục tốt, thường xuyên đưa ra ý kiến thô lỗ trước đám đông.
Are you well bred? Your manners are impeccable.
Bạn có được giáo dục tốt không? Cách cư xử của bạn rất hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp