Bản dịch của từ Well-built trong tiếng Việt
Well-built

Well-built (Adjective)
Được xây dựng hoặc cân đối tốt; xây dựng chắc chắn và lớn.
Constructed or proportioned well of sturdy and sizable construction.
The community center is well-built and serves many local families.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng tốt và phục vụ nhiều gia đình địa phương.
The new park is not well-built; it has many safety issues.
Công viên mới không được xây dựng tốt; nó có nhiều vấn đề an toàn.
Is the library well-built to handle large crowds during events?
Thư viện có được xây dựng tốt để xử lý đám đông lớn trong sự kiện không?
Từ "well-built" được sử dụng để mô tả một người có thân hình cường tráng, chắc khỏe và thể hiện sự phát triển tốt về thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, khái niệm này được hiểu tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường liên quan đến việc mô tả nhân vật trong các tiểu thuyết hay phim ảnh, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập nhiều hơn đến thể lực trong thể thao.
Từ "well-built" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "well" (tốt) và "built" (xây dựng). "Built" xuất phát từ động từ "build", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "byldan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "būgan". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả sự vững chắc trong xây dựng. Hiện nay, "well-built" thường chỉ sức mạnh và sự cân đối của một người, phản ánh sự phát triển và tiến bộ trong việc đánh giá thể chất.
Từ "well-built" thường được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để mô tả vóc dáng cơ thể mạnh mẽ và khỏe khoắn của một người. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này phổ biến trong ngành thể thao và sức khỏe, thường áp dụng để chỉ những cá nhân có cơ bắp phát triển tốt hoặc kiến trúc công trình chắc chắn. Sự xuất hiện của từ này phản ánh nhu cầu mô tả những phẩm chất tích cực trong thể hình và cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp