Bản dịch của từ Well-built trong tiếng Việt

Well-built

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-built (Adjective)

wɛl bɪlt
wɛl bɪlt
01

Được xây dựng hoặc cân đối tốt; xây dựng chắc chắn và lớn.

Constructed or proportioned well of sturdy and sizable construction.

Ví dụ

The community center is well-built and serves many local families.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng tốt và phục vụ nhiều gia đình địa phương.

The new park is not well-built; it has many safety issues.

Công viên mới không được xây dựng tốt; nó có nhiều vấn đề an toàn.

Is the library well-built to handle large crowds during events?

Thư viện có được xây dựng tốt để xử lý đám đông lớn trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-built/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-built

Không có idiom phù hợp