Bản dịch của từ Well-clad trong tiếng Việt
Well-clad

Well-clad (Adjective)
The well-clad guests arrived at the gala event last Saturday.
Những khách mời ăn mặc lịch sự đã đến sự kiện gala hôm thứ Bảy.
Not everyone at the party was well-clad for the cold weather.
Không phải ai ở bữa tiệc cũng ăn mặc lịch sự cho thời tiết lạnh.
Are the well-clad attendees enjoying the social gathering tonight?
Có phải những người tham dự ăn mặc lịch sự đang tận hưởng buổi tụ họp tối nay không?
Từ "well-clad" dùng để chỉ những người được ăn mặc tươm tất, giản dị mà trang trọng. Thuật ngữ này thường miêu tả sự chỉn chu trong phong cách ăn mặc, phản ánh sự tôn trọng đối với tình huống hoặc địa điểm cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "well-clad" với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "well-dressed" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "well-clad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wel", mang nghĩa là "một cách tốt đẹp" và "clad" xuất phát từ tiếng Đức cổ "clað", có nghĩa là "mặc" hoặc "bọc". Dưới ảnh hưởng của ngữ nghĩa mô tả trạng thái trang phục, từ "well-clad" hiện nay được sử dụng để chỉ những người được ăn mặc chỉnh tề, thể hiện sự chỉn chu và lịch sự, phản ánh sự phát triển của khái niệm về phẩm cách và sự tôn trọng trong giao tiếp xã hội.
Từ "well-clad" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trang phục hay ngoại hình của con người, thường liên quan đến sự lịch sự hoặc sự chuẩn bị cho một sự kiện trang trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để khen ngợi ai đó về cách ăn mặc hoặc để chỉ những người mặc trang phục phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp.