Bản dịch của từ Well-clad trong tiếng Việt

Well-clad

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-clad (Adjective)

wɛl klæd
wɛl klæd
01

Trang nhã, lịch sự, mặc quần áo hoặc che chắn ấm áp.

Elegantly properly or warmly clothed or covered.

Ví dụ

The well-clad guests arrived at the gala event last Saturday.

Những khách mời ăn mặc lịch sự đã đến sự kiện gala hôm thứ Bảy.

Not everyone at the party was well-clad for the cold weather.

Không phải ai ở bữa tiệc cũng ăn mặc lịch sự cho thời tiết lạnh.

Are the well-clad attendees enjoying the social gathering tonight?

Có phải những người tham dự ăn mặc lịch sự đang tận hưởng buổi tụ họp tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-clad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-clad

Không có idiom phù hợp