Bản dịch của từ Well-co-ordinated trong tiếng Việt

Well-co-ordinated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-co-ordinated (Adjective)

wˈɛlkədɹənˈæstɨd
wˈɛlkədɹənˈæstɨd
01

Khéo léo tập hợp lại hoặc tổ chức.

Skilfully brought together or organized.

Ví dụ

The well-co-ordinated community effort led to significant improvements.

Nỗ lực cộng đồng được phối hợp tốt dẫn đến cải thiện đáng kể.

Their well-co-ordinated teamwork resulted in a successful charity event.

Sự làm việc nhóm phối hợp tốt của họ dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.

The well-co-ordinated response by volunteers helped many families in need.

Sự phản ứng được phối hợp tốt của các tình nguyện viên đã giúp nhiều gia đình đang gặp khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-co-ordinated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-co-ordinated

Không có idiom phù hợp