Bản dịch của từ Well-concealed trong tiếng Việt

Well-concealed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-concealed (Adjective)

wˈɛlənskˌeɪnd
wˈɛlənskˌeɪnd
01

Che giấu kỹ lưỡng hoặc khéo léo.

Thoroughly or skilfully hidden.

Ví dụ

The well-concealed entrance was discovered by only a few visitors.

Lối vào được giấu kín chỉ được một vài du khách phát hiện.

The secrets of the society are not well-concealed from the public.

Các bí mật của xã hội không được giấu kín khỏi công chúng.

Is the well-concealed information accessible to all members of society?

Thông tin được giấu kín có sẵn cho tất cả các thành viên trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-concealed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-concealed

Không có idiom phù hợp