Bản dịch của từ Well-concealed trong tiếng Việt
Well-concealed

Well-concealed (Adjective)
Che giấu kỹ lưỡng hoặc khéo léo.
The well-concealed entrance was discovered by only a few visitors.
Lối vào được giấu kín chỉ được một vài du khách phát hiện.
The secrets of the society are not well-concealed from the public.
Các bí mật của xã hội không được giấu kín khỏi công chúng.
Is the well-concealed information accessible to all members of society?
Thông tin được giấu kín có sẵn cho tất cả các thành viên trong xã hội không?
Từ "well-concealed" là một tính từ ghép, có nghĩa là được giấu kín hoặc che đậy một cách hiệu quả, khó nhìn thấy hoặc phát hiện. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các vật thể, ý tưởng hoặc tình cảm được che giấu một cách khéo léo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "well-concealed" có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn hóa hoặc môi trường mà nó được sử dụng.
Từ "well-concealed" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "well" xuất phát từ tiếng Old English "wella", có nghĩa là một cách tốt, và "concealed" đến từ động từ "conceal", có nguồn gốc từ tiếng Latin "concelare", tức là giấu giếm. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ việc gì đó được giấu kín một cách hiệu quả và cẩn thận, thể hiện tính chất không dễ nhận thấy hay phát hiện.
Từ "well-concealed" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó không thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến an ninh, bảo mật thông tin hoặc trong phân tích tâm lý, khi mô tả những ý tưởng hoặc cảm xúc được giấu kín một cách hiệu quả. Từ này thường được dùng trong các văn bản học thuật, và các cuộc thảo luận về các vấn đề nhạy cảm hoặc bí mật.