Bản dịch của từ Well-cooked trong tiếng Việt
Well-cooked

Well-cooked (Adjective)
Khéo léo, đúng cách hoặc nấu chín kỹ.
Skilfully properly or thoroughly cooked.
The well-cooked dish impressed the judges at the cooking competition.
Món ăn được nấu kỹ lưỡng ấn tượng các giám khảo.
The poorly-cooked meal received negative reviews from the guests.
Bữa ăn nấu không đều nhận được nhận xét tiêu cực từ khách.
Was the well-cooked steak prepared by Chef Gordon Ramsay?
Bife được nấu kỹ lưỡng có được chuẩn bị bởi đầu bếp Gordon Ramsay không?
The well-cooked meal impressed the guests at the social event.
Bữa ăn nấu chín kỹ làm ấn tượng với khách mời tại sự kiện xã hội.
The poorly-cooked dish received negative reviews from the social media influencers.
Món ăn nấu chưa chín nhận được những đánh giá tiêu cực từ các ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Từ "well-cooked" thường được dùng để miêu tả thực phẩm, đặc biệt là thịt, đã được nấu chín hoàn toàn và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này mang ý nghĩa tích cực, báo hiệu rằng thức ăn không chỉ an toàn mà còn có hương vị tốt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "well-cooked" có nguồn gốc từ từ "well" (tốt, đúng cách) và "cooked" (nấu). "Cooked" xuất phát từ động từ Latin "coquere", nghĩa là nấu chín. Qua tiếng Pháp cổ "cucer", từ này đã được đưa vào tiếng Anh trung cổ với ý nghĩa đề cập đến việc thực phẩm đã được nấu bằng cách thích hợp và hoàn chỉnh. Hiện nay, "well-cooked" thường chỉ món ăn được nấu chín kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn và hương vị tối ưu.
Từ "well-cooked" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả món ăn hoặc trải nghiệm ẩm thực. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong IELTS Reading và Listening. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài viết ẩm thực và đánh giá nhà hàng, khi thể hiện sự hài lòng về cách chế biến món ăn.