Bản dịch của từ Well-cooked trong tiếng Việt
Well-cooked
Well-cooked (Adjective)
Khéo léo, đúng cách hoặc nấu chín kỹ.
Skilfully properly or thoroughly cooked.
The well-cooked dish impressed the judges at the cooking competition.
Món ăn được nấu kỹ lưỡng ấn tượng các giám khảo.
The poorly-cooked meal received negative reviews from the guests.
Bữa ăn nấu không đều nhận được nhận xét tiêu cực từ khách.
Was the well-cooked steak prepared by Chef Gordon Ramsay?
Bife được nấu kỹ lưỡng có được chuẩn bị bởi đầu bếp Gordon Ramsay không?
The well-cooked meal impressed the guests at the social event.
Bữa ăn nấu chín kỹ làm ấn tượng với khách mời tại sự kiện xã hội.
The poorly-cooked dish received negative reviews from the social media influencers.
Món ăn nấu chưa chín nhận được những đánh giá tiêu cực từ các ảnh hưởng trên mạng xã hội.