Bản dịch của từ Well-cooked trong tiếng Việt

Well-cooked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-cooked (Adjective)

01

Khéo léo, đúng cách hoặc nấu chín kỹ.

Skilfully properly or thoroughly cooked.

Ví dụ

The well-cooked dish impressed the judges at the cooking competition.

Món ăn được nấu kỹ lưỡng ấn tượng các giám khảo.

The poorly-cooked meal received negative reviews from the guests.

Bữa ăn nấu không đều nhận được nhận xét tiêu cực từ khách.

Was the well-cooked steak prepared by Chef Gordon Ramsay?

Bife được nấu kỹ lưỡng có được chuẩn bị bởi đầu bếp Gordon Ramsay không?

The well-cooked meal impressed the guests at the social event.

Bữa ăn nấu chín kỹ làm ấn tượng với khách mời tại sự kiện xã hội.

The poorly-cooked dish received negative reviews from the social media influencers.

Món ăn nấu chưa chín nhận được những đánh giá tiêu cực từ các ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-cooked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-cooked

Không có idiom phù hợp