Bản dịch của từ Well-disciplined trong tiếng Việt
Well-disciplined

Well-disciplined (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc thể hiện kỷ luật tốt; trật tự, được kiểm soát tốt.
Characterized by or displaying good discipline orderly wellcontrolled.
The well-disciplined students excelled in their social responsibilities this year.
Những học sinh có kỷ luật tốt đã xuất sắc trong trách nhiệm xã hội năm nay.
The team was not well-disciplined during the community service event.
Đội không có kỷ luật tốt trong sự kiện phục vụ cộng đồng.
Are well-disciplined individuals more successful in social interactions?
Những người có kỷ luật tốt có thành công hơn trong giao tiếp xã hội không?
Từ "well-disciplined" thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một nhóm có khả năng kiểm soát hành vi của mình và tuân thủ quy tắc, nguyên tắc một cách nghiêm túc. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này, do cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, "well-disciplined" thường được xem là một tính từ tích cực, ngụ ý tính kỷ luật cao trong học tập, nghề nghiệp hoặc thể thao.
Từ "well-disciplined" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "discipulus", có nghĩa là học sinh hoặc người theo học, từ động từ "discere", nghĩa là học. Trong lịch sử, tính từ "disciplined" phát triển để chỉ sự rèn luyện, kỷ luật trong hành vi và thái độ. Sự kết hợp với "well" nhấn mạnh tính chất tích cực, chỉ ra rằng cá nhân này không chỉ có kỷ luật mà còn áp dụng một cách hiệu quả, thể hiện sự tự quản lý và tuân thủ quy tắc.
Từ "well-disciplined" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả tính cách và thói quen. Trong bối cảnh học tập và công việc, từ này thường được sử dụng để mô tả cá nhân có khả năng tự quản lý tốt và duy trì kỷ luật trong hành động. Ngoài ra, trong văn phong học thuật, "well-disciplined" cũng thường được áp dụng trong các nghiên cứu về giáo dục và phát triển cá nhân.