Bản dịch của từ Well-disciplined trong tiếng Việt

Well-disciplined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-disciplined (Adjective)

01

Đặc trưng bởi hoặc thể hiện kỷ luật tốt; trật tự, được kiểm soát tốt.

Characterized by or displaying good discipline orderly wellcontrolled.

Ví dụ

The well-disciplined students excelled in their social responsibilities this year.

Những học sinh có kỷ luật tốt đã xuất sắc trong trách nhiệm xã hội năm nay.

The team was not well-disciplined during the community service event.

Đội không có kỷ luật tốt trong sự kiện phục vụ cộng đồng.

Are well-disciplined individuals more successful in social interactions?

Những người có kỷ luật tốt có thành công hơn trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-disciplined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-disciplined

Không có idiom phù hợp