Bản dịch của từ Well-distinguished trong tiếng Việt
Well-distinguished

Well-distinguished (Adjective)
The roles in the community are well-distinguished among different social groups.
Các vai trò trong cộng đồng được phân biệt rõ ràng giữa các nhóm xã hội.
Social classes are not well-distinguished in some cultures.
Các tầng lớp xã hội không được phân biệt rõ ràng trong một số nền văn hóa.
Are the social roles well-distinguished in your country?
Các vai trò xã hội có được phân biệt rõ ràng ở đất nước bạn không?
"Well-distinguished" là một tính từ chỉ ra sự phân biệt rõ ràng giữa các cá thể hoặc khái niệm. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh học thuật để mô tả một đặc điểm đáng chú ý trong một đối tượng, nhóm hoặc lĩnh vực cụ thể. Về mặt ngữ nghĩa, không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và thiên hướng sử dụng có thể thay đổi tùy theo quốc gia.
Từ "well-distinguished" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "well" (tốt) và "distinguished" (nổi bật), mà "distinguished" lại xuất phát từ tiếng Latin "distinguere", mang nghĩa là phân biệt hoặc nhận biết. Từ "distinguere" liên quan đến việc nhận diện sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong bối cảnh hiện tại, "well-distinguished" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc vật thể có sự nổi bật, ưu tú trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh tính chất chuyên môn và sự xuất sắc.
Từ "well-distinguished" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết, báo cáo nghiên cứu và thuyết trình liên quan đến các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật hoặc khoa học xã hội. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến việc mô tả tính chất nổi bật hoặc sự khác biệt giữa các khái niệm hoặc cá nhân. Sự sử dụng từ ngữ này thể hiện sự đánh giá cao về những đóng góp hoặc thành tựu đáng kể trong một lĩnh vực cụ thể.