Bản dịch của từ Well-documented trong tiếng Việt
Well-documented

Well-documented (Adjective)
Được hỗ trợ bởi nhiều bằng chứng (tài liệu), được chứng thực rõ ràng.
Supported by much documentary evidence wellattested.
His research paper was well-documented with reliable sources.
Bài nghiên cứu của anh ấy được chứng minh rõ ràng với nguồn thông tin đáng tin cậy.
The article lacked a well-documented analysis of the social issue.
Bài báo thiếu một phân tích được chứng minh rõ ràng về vấn đề xã hội.
Is it necessary to have a well-documented bibliography for this task?
Có cần thiết phải có một danh mục tài liệu được chứng minh rõ ràng cho công việc này không?
Her well-documented research on poverty was highly praised by experts.
Nghiên cứu về nghèo của cô ấy được chứng minh rõ ràng.
The article lacked well-documented sources, so it was questioned by reviewers.
Bài báo thiếu nguồn thông tin chứng minh rõ ràng, nên bị đặt câu hỏi bởi các nhà phê bình.
Từ "well-documented" được sử dụng để chỉ điều gì đó đã được ghi chép, chứng minh một cách rõ ràng và chi tiết, thường liên quan đến thông tin, dữ liệu hoặc nghiên cứu. Trong văn viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh học thuật để nhấn mạnh rằng các thông tin đã được xác thực và có căn cứ vững chắc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "well-documented" với cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt về phiên âm hay cách viết.
Cụm từ "well-documented" xuất phát từ động từ "document" có nguồn gốc từ tiếng Latin "documentum", mang nghĩa là “một điều chứng minh hoặc dạy dỗ.” Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung cổ "document", và dần dần trở thành phổ biến trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại chỉ việc thông tin được ghi chép rõ ràng và đầy đủ, phản ánh tính chất chuẩn xác và độ tin cậy của tài liệu trong nghiên cứu và các lĩnh vực khoa học.
Từ "well-documented" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi cần trình bày thông tin chính xác và có căn cứ. Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu để chỉ các nghiên cứu hoặc tài liệu có chứng cứ rõ ràng. Ngoài ra, "well-documented" còn được áp dụng trong môi trường pháp lý và y tế, thể hiện sự minh bạch và chuẩn xác trong hồ sơ.