Bản dịch của từ Well-documented trong tiếng Việt

Well-documented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-documented (Adjective)

wˈɛldəkməntˌudənt
wˈɛldəkməntˌudənt
01

Được hỗ trợ bởi nhiều bằng chứng (tài liệu), được chứng thực rõ ràng.

Supported by much documentary evidence wellattested.

Ví dụ

His research paper was well-documented with reliable sources.

Bài nghiên cứu của anh ấy được chứng minh rõ ràng với nguồn thông tin đáng tin cậy.

The article lacked a well-documented analysis of the social issue.

Bài báo thiếu một phân tích được chứng minh rõ ràng về vấn đề xã hội.

Is it necessary to have a well-documented bibliography for this task?

Có cần thiết phải có một danh mục tài liệu được chứng minh rõ ràng cho công việc này không?

Her well-documented research on poverty was highly praised by experts.

Nghiên cứu về nghèo của cô ấy được chứng minh rõ ràng.

The article lacked well-documented sources, so it was questioned by reviewers.

Bài báo thiếu nguồn thông tin chứng minh rõ ràng, nên bị đặt câu hỏi bởi các nhà phê bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-documented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-documented

Không có idiom phù hợp