Bản dịch của từ Well-drained trong tiếng Việt
Well-drained

Well-drained (Adjective)
Thoát nước đầy đủ, triệt để hoặc đúng cách.
Fully thoroughly or properly drained.
The community garden has well-drained soil for healthy plant growth.
Vườn cộng đồng có đất thoát nước tốt cho sự phát triển của cây.
The local park is not well-drained, causing muddy conditions after rain.
Công viên địa phương không thoát nước tốt, gây ra tình trạng bùn lầy sau mưa.
Is the new playground well-drained to prevent water accumulation?
Sân chơi mới có thoát nước tốt để ngăn ngừa nước tích tụ không?
"Well-drained" là một thuật ngữ dùng để mô tả đặc tính của đất hoặc môi trường mà nước có thể thoát ra dễ dàng, tránh tình trạng ngập úng. Trong nông nghiệp, đất "well-drained" thường mang lại điều kiện tốt cho sự phát triển của cây trồng, vì nó cho phép rễ cây tiếp cận oxy và hạn chế sự phát triển của nấm mốc. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự trong cả viết và nói.
"Cụm từ 'well-drained' bắt nguồn từ ngôn ngữ Latin, với 'bene' nghĩa là 'tốt' và 'drainare' có nghĩa là 'rút nước'. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này liên quan đến việc cải thiện điều kiện đất đai trong nông nghiệp, nhằm ngăn ngừa tình trạng ngập úng và tăng khả năng phát triển của cây trồng. Ngày nay, 'well-drained' được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc cảnh quan và xây dựng, chỉ sự thoát nước hiệu quả trong hệ thống đất, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững".
Từ "well-drained" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến môi trường, nông nghiệp và kiến trúc, do tính chất đặc trưng của nó là chỉ khả năng thoát nước hiệu quả của đất hoặc hệ thống. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về sinh thái hoặc xây dựng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong Speaking và Writing, trừ khi nói đến các vấn đề cụ thể về môi trường.