Bản dịch của từ Well-drained trong tiếng Việt

Well-drained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-drained (Adjective)

wˈɛldɹˌeɪnd
wˈɛldɹˌeɪnd
01

Thoát nước đầy đủ, triệt để hoặc đúng cách.

Fully thoroughly or properly drained.

Ví dụ

The community garden has well-drained soil for healthy plant growth.

Vườn cộng đồng có đất thoát nước tốt cho sự phát triển của cây.

The local park is not well-drained, causing muddy conditions after rain.

Công viên địa phương không thoát nước tốt, gây ra tình trạng bùn lầy sau mưa.

Is the new playground well-drained to prevent water accumulation?

Sân chơi mới có thoát nước tốt để ngăn ngừa nước tích tụ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-drained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-drained

Không có idiom phù hợp