Bản dịch của từ Well-fletched trong tiếng Việt
Well-fletched

Well-fletched (Adjective)
His arrows were well-fletched for the upcoming archery competition.
Mũi tên của anh ấy được trang bị lông hoàn hảo cho cuộc thi bắn cung.
Her arrows were not well-fletched, affecting her performance in the tournament.
Mũi tên của cô ấy không được trang bị lông tốt, ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy trong giải đấu.
Are your arrows well-fletched for the social archery event this weekend?
Mũi tên của bạn có được trang bị lông tốt cho sự kiện bắn cung xã hội cuối tuần này không?
Từ "well-fletched" ám chỉ đến việc có phần lông mũi mũi tên được lắp ráp một cách chính xác và chắc chắn, giúp nâng cao độ chính xác và hiệu suất khi bắn. Trong bối cảnh thể thao bắn cung, từ này nhấn mạnh sự quan trọng của kỹ thuật và chất lượng trong việc chuẩn bị dụng cụ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, phần lớn sự sử dụng xảy ra trong các ngữ cảnh thể thao và kỹ thuật.
Từ "well-fletched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fletch", xuất phát từ từ tiếng Latinh "flectere", có nghĩa là bẻ cong hoặc uốn. Trong sử dụng hiện đại, "well-fletched" thường chỉ việc các mũi tên có các lông vũ được gắn thuận lợi, giúp cải thiện độ ổn định và độ chính xác khi bay. Ý nghĩa này liên quan đến việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chăm sóc chi tiết, phản ánh tầm quan trọng của sự tinh tế và chính xác trong quá trình thực hành kỹ thuật.
Từ "well-fletched" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và có thể được xem là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực săn bắn và thể thao, liên quan đến việc trang bị cho tên hoặc các mũi tên bằng lông vũ. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về thể thao và công nghệ chế tạo tên, nhưng tần suất sử dụng trong văn bản học thuật chung là thấp. Thực tế, từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả chất lượng và hiệu suất của sản phẩm liên quan.