Bản dịch của từ Expertly trong tiếng Việt

Expertly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expertly (Adverb)

ˈɛkspɚtli
ˈɛkspɚtli
01

Theo cách thể hiện kỹ năng hoặc kiến thức tuyệt vời.

In a way that shows great skill or knowledge.

Ví dụ

She expertly managed the social media campaign for the charity event.

Cô ấy đã điều hành chiến dịch truyền thông xã hội cho sự kiện từ thiện một cách chuyên nghiệp.

The expertly crafted message resonated well with the social media audience.

Thông điệp được chế tác một cách chuyên nghiệp đã gây ấn tượng tốt với khán giả trên mạng xã hội.

He spoke expertly about the social impact of climate change at the conference.

Anh ấy nói về tác động xã hội của biến đổi khí hậu một cách chuyên nghiệp tại hội nghị.

02

Một cách rất lành nghề hoặc hiểu biết.

In a very skilled or knowledgeable way.

Ví dụ

She expertly navigated the social hierarchy at school.

Cô ấy điều hành một cách chuyên nghiệp trong hệ thống xã hội ở trường.

He expertly handled the social media campaign for the charity event.

Anh ấy xử lý một cách chuyên nghiệp chiến dịch truyền thông xã hội cho sự kiện từ thiện.

The social worker expertly supported families in need in the community.

Người làm công tác xã hội hỗ trợ một cách chuyên nghiệp các gia đình cần giúp đỡ trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expertly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Secondly, restaurants often have skilled chefs who are trained in culinary arts, ensuring that the food is prepared and beautifully presented, further enhancing the celebratory meal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Expertly

Không có idiom phù hợp