Bản dịch của từ Expertly trong tiếng Việt
Expertly
Expertly (Adverb)
She expertly managed the social media campaign for the charity event.
Cô ấy đã điều hành chiến dịch truyền thông xã hội cho sự kiện từ thiện một cách chuyên nghiệp.
The expertly crafted message resonated well with the social media audience.
Thông điệp được chế tác một cách chuyên nghiệp đã gây ấn tượng tốt với khán giả trên mạng xã hội.
He spoke expertly about the social impact of climate change at the conference.
Anh ấy nói về tác động xã hội của biến đổi khí hậu một cách chuyên nghiệp tại hội nghị.
Một cách rất lành nghề hoặc hiểu biết.
In a very skilled or knowledgeable way.
She expertly navigated the social hierarchy at school.
Cô ấy điều hành một cách chuyên nghiệp trong hệ thống xã hội ở trường.
He expertly handled the social media campaign for the charity event.
Anh ấy xử lý một cách chuyên nghiệp chiến dịch truyền thông xã hội cho sự kiện từ thiện.
The social worker expertly supported families in need in the community.
Người làm công tác xã hội hỗ trợ một cách chuyên nghiệp các gia đình cần giúp đỡ trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "expertly" là trạng từ diễn tả hành động được thực hiện một cách thành thạo hoặc chuyên nghiệp. Nó thường được sử dụng để chỉ sự khéo léo và trình độ cao trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Việc sử dụng "expertly" thường thể hiện sự đánh giá cao về kỹ năng và kinh nghiệm của cá nhân trong một công việc nhất định.
Từ "expertly" bắt nguồn từ tiếng Latin "expertus", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "biết rõ". Tiền tố "ex-" chỉ sự ra ngoài, còn "peritus" là hình thức tạo từ để biểu thị sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó. Sự kết hợp này thể hiện khả năng đã được chứng minh bởi kinh nghiệm. Ngày nay, "expertly" được sử dụng để mô tả hành động hoặc kỹ năng được thực hiện một cách thành thạo, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự thành thạo và hiểu biết sâu rộng.
Từ "expertly" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Đánh giá tổng quát, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, thường được sử dụng để mô tả kỹ năng hay khả năng chuyên môn. Trong ngữ cảnh học thuật, "expertly" thường được sử dụng khi phân tích hoặc đánh giá các phương pháp hoặc kết quả nghiên cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng mô tả cách thức thực hiện công việc một cách thành thạo và tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp