Bản dịch của từ Well furnished trong tiếng Việt

Well furnished

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well furnished (Phrase)

wˈɛl fɝˈnɨʃt
wˈɛl fɝˈnɨʃt
01

Được trang bị gọn gàng, đắt tiền và hấp dẫn.

Neatly expensively and attractively furnished.

Ví dụ

The community center is well furnished for social gatherings and events.

Trung tâm cộng đồng được trang bị đẹp cho các buổi họp mặt xã hội.

The park's facilities are not well furnished for public activities.

Các tiện ích của công viên không được trang bị tốt cho các hoạt động công cộng.

Is the new library well furnished for community programs and meetings?

Thư viện mới có được trang bị tốt cho các chương trình và cuộc họp cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well furnished cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well furnished

Không có idiom phù hợp