Bản dịch của từ Well furnished trong tiếng Việt
Well furnished
Well furnished (Phrase)
Được trang bị gọn gàng, đắt tiền và hấp dẫn.
Neatly expensively and attractively furnished.
The community center is well furnished for social gatherings and events.
Trung tâm cộng đồng được trang bị đẹp cho các buổi họp mặt xã hội.
The park's facilities are not well furnished for public activities.
Các tiện ích của công viên không được trang bị tốt cho các hoạt động công cộng.
Is the new library well furnished for community programs and meetings?
Thư viện mới có được trang bị tốt cho các chương trình và cuộc họp cộng đồng không?
Cụm từ "well furnished" được sử dụng để chỉ một không gian sống hoặc làm việc được trang bị đầy đủ và thích hợp với các đồ nội thất, thiết bị và tiện nghi cần thiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và tông điệu có thể thay đổi do đặc điểm giọng nói riêng của từng vùng. Sự sử dụng này thường gặp trong ngữ cảnh bất động sản và thiết kế nội thất.
Câu thành ngữ "well furnished" xuất phát từ tiếng Anh, với thành phần "well" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wel", mang nghĩa "một cách tốt đẹp" và "furnished" từ tiếng Latin "furnire", nghĩa là "cung cấp, trang bị". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến việc trang trí và trang bị nội thất cho không gian sống, phản ánh sự đầy đủ và tiện nghi. Ngày nay, "well furnished" được sử dụng để chỉ một không gian sống được trang trí một cách hài hòa và đầy đủ tiện nghi, thể hiện sự sang trọng và thoải mái.
Thuật ngữ "well furnished" được dùng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc khi đề cập đến mô tả nhà ở hoặc không gian sống. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh mô tả căn hộ hoặc nhà riêng mình. Ngoài ra, "well furnished" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản, quảng cáo cho các tài sản được trang bị đầy đủ đồ đạc và tiện nghi, nhằm thu hút người mua hoặc thuê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp