Bản dịch của từ Well-groomed trong tiếng Việt

Well-groomed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-groomed (Adjective)

wˈɛl gɹˈumd
wˈɛl gɹˈumd
01

Được chăm sóc chu đáo, ngoại hình gọn gàng và thông minh.

Having been well cared for neat and smart in appearance.

Ví dụ

She always appears well-groomed at social events.

Cô ấy luôn xuất hiện gọn gàng tại các sự kiện xã hội.

His well-groomed demeanor impresses everyone at the party.

Thái độ gọn gàng của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.

A well-groomed appearance is important for job interviews.

Một diện mạo gọn gàng quan trọng trong phỏng vấn công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-groomed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-groomed

Không có idiom phù hợp