Bản dịch của từ Well-groomed trong tiếng Việt
Well-groomed

Well-groomed (Adjective)
Được chăm sóc chu đáo, ngoại hình gọn gàng và thông minh.
Having been well cared for neat and smart in appearance.
She always appears well-groomed at social events.
Cô ấy luôn xuất hiện gọn gàng tại các sự kiện xã hội.
His well-groomed demeanor impresses everyone at the party.
Thái độ gọn gàng của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
A well-groomed appearance is important for job interviews.
Một diện mạo gọn gàng quan trọng trong phỏng vấn công việc.
Từ "well-groomed" mô tả một trạng thái của cá nhân hay vật nuôi khi được chăm sóc cẩn thận, sạch sẽ và có phong cách. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người có ngoại hình chỉn chu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ vật nuôi như chó hay mèo. Phát âm của từ này có thể tương tự, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng khác nhau giữa hai phương ngữ. Tóm lại, "well-groomed" thể hiện sự chú trọng đến bề ngoài và chăm sóc cá nhân.
Từ "well-groomed" xuất phát từ tiếng Anh, với phần "well" có nguồn gốc từ từ gốc tiếng Anglo-Saxon "welle", có nghĩa là tốt, và "groomed" là dạng phân từ của động từ "groom", từ tiếng Anh cổ "groma", có nghĩa là chăm sóc hoặc chuẩn bị. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả sự chăm sóc tỉ mỉ về ngoại hình. Hiện nay, "well-groomed" chỉ trạng thái được chăm sóc cẩn thận, thường về vẻ bề ngoài của một cá nhân, để thể hiện sự chỉn chu và tinh tế.
Từ "well-groomed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết về diện mạo và phong cách cá nhân. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có sự chăm sóc bản thân kỹ lưỡng, thể hiện qua trang phục và vẻ ngoài. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được áp dụng khi mô tả một người trong các sự kiện xã hội, phỏng vấn hoặc môi trường chuyên nghiệp, mang hàm ý tích cực về hình ảnh bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp