Bản dịch của từ Well-heeled trong tiếng Việt
Well-heeled

Well-heeled (Adjective)
The well-heeled guests donated generously to the charity event.
Những khách mời giàu có đã quyên góp hào phóng cho sự kiện từ thiện.
Not all well-heeled people care about social issues.
Không phải tất cả những người giàu có đều quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Are well-heeled individuals more responsible in their community involvement?
Liệu những cá nhân giàu có có trách nhiệm hơn trong việc tham gia cộng đồng không?
Well-heeled (Noun)
Một người có gót chân tốt.
A wellheeled person.
Many well-heeled individuals attended the charity gala last Saturday.
Nhiều người giàu có đã tham dự buổi tiệc từ thiện hôm thứ Bảy.
Not all well-heeled people donate to local charities.
Không phải tất cả những người giàu có đều quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Are well-heeled individuals responsible for social change?
Liệu những người giàu có có trách nhiệm với sự thay đổi xã hội không?
Từ "well-heeled" có nghĩa là người có địa vị xã hội cao, thường liên quan đến sự giàu có hoặc khả năng tài chính vững vàng. Thuật ngữ này xuất phát từ hình ảnh đôi giày được làm tinh xảo, thể hiện sự giàu sang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "well-heeled" có thể nhấn mạnh hơn sự sang trọng trong văn hóa Anh.
Thuật ngữ "well-heeled" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, với "heeled" liên quan đến gốc từ tiếng Latin "calsus", có nghĩa là "giày dép". Từ này ban đầu chỉ những người giàu có có khả năng sở hữu những đôi giày tốt, biểu thị sự sang trọng và địa vị xã hội. Qua thời gian, ý nghĩa của "well-heeled" mở rộng để chỉ những người giàu có và thành đạt, nhưng vẫn giữ nguyên sự gắn kết với phong cách và địa vị.
Từ "well-heeled" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, để miêu tả sự giàu có hoặc địa vị kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường gặp trong các tình huống về kinh tế xã hội hoặc khi thảo luận về sự phân tầng trong xã hội. Ngoài IELTS, từ này cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng và các bài báo về tài chính, thể hiện sự sang trọng và phong cách sống của giới thượng lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well-heeled
Well-heeled
Có của ăn của để
Wealthy; with sufficient money.
She comes from a well-heeled family in the upper-class society.
Cô ấy đến từ một gia đình giàu có trong xã hội tầng lớp thượng lưu.
Thành ngữ cùng nghĩa: well fixed...