Bản dịch của từ Well-heeled trong tiếng Việt

Well-heeled

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-heeled (Adjective)

wɛl hild
wɛl hild
01

Có nhiều tiền.

Having plenty of money.

Ví dụ

The well-heeled guests donated generously to the charity event.

Những khách mời giàu có đã quyên góp hào phóng cho sự kiện từ thiện.

Not all well-heeled people care about social issues.

Không phải tất cả những người giàu có đều quan tâm đến các vấn đề xã hội.

Are well-heeled individuals more responsible in their community involvement?

Liệu những cá nhân giàu có có trách nhiệm hơn trong việc tham gia cộng đồng không?

Well-heeled (Noun)

wɛl hild
wɛl hild
01

Một người có gót chân tốt.

A wellheeled person.

Ví dụ

Many well-heeled individuals attended the charity gala last Saturday.

Nhiều người giàu có đã tham dự buổi tiệc từ thiện hôm thứ Bảy.

Not all well-heeled people donate to local charities.

Không phải tất cả những người giàu có đều quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Are well-heeled individuals responsible for social change?

Liệu những người giàu có có trách nhiệm với sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-heeled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-heeled

Well-heeled

wˈɛl-hˈild

Có của ăn của để

Wealthy; with sufficient money.

She comes from a well-heeled family in the upper-class society.

Cô ấy đến từ một gia đình giàu có trong xã hội tầng lớp thượng lưu.

Thành ngữ cùng nghĩa: well fixed...