Bản dịch của từ Well-horned trong tiếng Việt
Well-horned
Well-horned (Adjective)
Đặc biệt là ở động vật: có sừng hình thành hoặc chắc chắn.
Especially of an animal having wellformed or substantial horns.
The well-horned ram impressed everyone at the local fair last Saturday.
Con cừu có sừng đẹp đã gây ấn tượng với mọi người tại hội chợ.
The farmer did not have any well-horned bulls for sale this month.
Người nông dân không có bò sừng đẹp nào để bán trong tháng này.
Are well-horned animals more expensive at the livestock market?
Liệu những con vật có sừng đẹp có đắt hơn tại chợ gia súc không?
Từ "well-horned" được sử dụng để chỉ một con vật, đặc biệt là gia súc, có sừng phát triển đầy đủ và khỏe mạnh. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến chất lượng sinh sản hoặc giống nòi của động vật có sừng. Trong cả Anh và Mỹ, "well-horned" đều có nghĩa như nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm sắc khu vực. Sự sử dụng từ này chủ yếu hiện hữu trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi.
Từ "well-horned" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần chính: "well" có nghĩa là "tốt" và "horned", bắt nguồn từ từ "horn", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cornu", nghĩa là "sừng". Hình thức này thường được sử dụng để mô tả những sinh vật có sừng phát triển tốt và khỏe mạnh. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa về sự hoàn thiện và sức mạnh, gắn liền với hình ảnh sinh vật khỏe khoắn trong tự nhiên.
Từ "well-horned" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm của động vật, đặc biệt là gia súc, với sừng phát triển tốt. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, vì nó thường không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu chăn nuôi, nông nghiệp hoặc khi thảo luận về đặc tính của các giống vật nuôi.