Bản dịch của từ Well-horned trong tiếng Việt

Well-horned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-horned (Adjective)

01

Đặc biệt là ở động vật: có sừng hình thành hoặc chắc chắn.

Especially of an animal having wellformed or substantial horns.

Ví dụ

The well-horned ram impressed everyone at the local fair last Saturday.

Con cừu có sừng đẹp đã gây ấn tượng với mọi người tại hội chợ.

The farmer did not have any well-horned bulls for sale this month.

Người nông dân không có bò sừng đẹp nào để bán trong tháng này.

Are well-horned animals more expensive at the livestock market?

Liệu những con vật có sừng đẹp có đắt hơn tại chợ gia súc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-horned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-horned

Không có idiom phù hợp