Bản dịch của từ Well-housed trong tiếng Việt
Well-housed

Well-housed (Adjective)
Có hoặc được cung cấp nhà ở hoặc chỗ ở tốt.
Having or provided with good housing or accommodation.
Many families in New York are well-housed in affordable apartments.
Nhiều gia đình ở New York có nhà ở tốt trong các căn hộ giá rẻ.
Not all citizens are well-housed in the city.
Không phải tất cả công dân đều có nhà ở tốt trong thành phố.
Are the students well-housed in their university dorms?
Các sinh viên có nhà ở tốt trong ký túc xá của họ không?
Từ "well-housed" chỉ trạng thái được cung cấp nhà ở một cách thoải mái, an toàn và đầy đủ tiện nghi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả điều kiện sống, nhấn mạnh sự thoải mái và tiện nghi của nơi ở. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng và viết từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng và văn hóa, với một số cách diễn đạt đặc thù diễn ra trong từng ngữ cảnh.
Từ "well-housed" được hình thành từ hai thành phần: "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wil", mang nghĩa là "tốt" hoặc "đầy đủ", và "housed", dạng quá khứ phân từ của động từ "house", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hūs", có nghĩa là "nhà". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái được cung cấp chỗ ở thoải mái và thích hợp. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự an toàn và tiện nghi trong không gian sống, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ những khái niệm về nhà ở từ xa xưa.
Từ "well-housed" không phải là một từ phổ biến trong các cấu trúc của kỳ thi IELTS, bao gồm kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến điều kiện sống và nhà ở, xuất hiện trong các nghiên cứu về đô thị hóa và xã hội học. "Well-housed" chỉ trạng thái của những người có chỗ ở tốt hoặc thoải mái, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách nhà ở hoặc trong các bài nghiên cứu về chất lượng cuộc sống.