Bản dịch của từ Well-knowledged trong tiếng Việt
Well-knowledged

Well-knowledged (Adjective)
Sở hữu kiến thức sâu rộng; có kiến thức.
Possessing great knowledge knowledgeable.
She is well-knowledged in current social issues.
Cô ấy rất am hiểu về các vấn đề xã hội hiện nay.
He is not well-knowledged about local customs.
Anh ấy không am hiểu về phong tục địa phương.
Are you well-knowledged in global cultural diversity?
Bạn có am hiểu về sự đa dạng văn hóa toàn cầu không?
She is well-knowledged in social issues.
Cô ấy rất hiểu biết về vấn đề xã hội.
He is not well-knowledged about current events.
Anh ấy không biết nhiều về sự kiện hiện tại.
Từ "well-knowledged" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một người có kiến thức sâu rộng và hiểu biết phong phú về một lĩnh vực nào đó. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Thay vào đó, "knowledgeable" thường được sử dụng và được coi là tiêu chuẩn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mặt ngữ nghĩa, trong khi "well-knowledged" có thể tạo cảm giác không tự nhiên, "knowledgeable" được chấp nhận rộng rãi và dễ hiểu hơn trong cả ngữ cảnh nói và viết.
Từ "well-knowledged" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "well" mang nghĩa tốt và "knowledged" là dạng của động từ "know", có gốc từ tiếng Latinh "cognoscere", nghĩa là "biết" hay "nhận thức". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái có kiến thức phong phú, được sử dụng để mô tả một người có hiểu biết sâu rộng. Lịch sử từ vựng cho thấy nó phản ánh giá trị tri thức trong xã hội hiện đại, nơi sự am hiểu được đánh giá cao.
Từ "well-knowledged" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thay vào đó, từ này thường được thay thế bằng "knowledgeable" trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp. Trong các tình huống thường gặp, "well-knowledged" có thể được sử dụng để mô tả một người có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể, nhưng nó không được công nhận rộng rãi trong văn viết chuẩn mực.