Bản dịch của từ Well-knowledged trong tiếng Việt

Well-knowledged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-knowledged (Adjective)

01

Sở hữu kiến thức sâu rộng; có kiến thức.

Possessing great knowledge knowledgeable.

Ví dụ

She is well-knowledged in current social issues.

Cô ấy rất am hiểu về các vấn đề xã hội hiện nay.

He is not well-knowledged about local customs.

Anh ấy không am hiểu về phong tục địa phương.

Are you well-knowledged in global cultural diversity?

Bạn có am hiểu về sự đa dạng văn hóa toàn cầu không?

She is well-knowledged in social issues.

Cô ấy rất hiểu biết về vấn đề xã hội.

He is not well-knowledged about current events.

Anh ấy không biết nhiều về sự kiện hiện tại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-knowledged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-knowledged

Không có idiom phù hợp