Bản dịch của từ Well-loved trong tiếng Việt

Well-loved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-loved (Adjective)

wˈɛləvd
wˈɛləvd
01

Được coi trọng với tình cảm hay sự yêu mến lớn lao, được yêu mến.

Regarded with great affection or fondness dearly loved.

Ví dụ

The community center is a well-loved place for local gatherings.

Trung tâm cộng đồng là một nơi được yêu thích cho các buổi gặp gỡ.

Many people do not feel well-loved in their neighborhoods.

Nhiều người không cảm thấy được yêu thương trong khu phố của họ.

Is the park still a well-loved spot for families?

Công viên vẫn là một địa điểm được yêu thích cho các gia đình sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-loved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] For example, Venice, one of Italy's most popular cities, is for its Gothic architecture with domed cathedrals and cobblestone arch bridges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Well-loved

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.