Bản dịch của từ Well-loved trong tiếng Việt
Well-loved

Well-loved (Adjective)
The community center is a well-loved place for local gatherings.
Trung tâm cộng đồng là một nơi được yêu thích cho các buổi gặp gỡ.
Many people do not feel well-loved in their neighborhoods.
Nhiều người không cảm thấy được yêu thương trong khu phố của họ.
Is the park still a well-loved spot for families?
Công viên vẫn là một địa điểm được yêu thích cho các gia đình sao?
"Well-loved" là một tính từ trong tiếng Anh diễn tả tâm trạng hoặc tình cảm mạnh mẽ đối với một người, vật hoặc khái niệm nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ được yêu quý, trân trọng hoặc được ưa chuộng. Trong tiếng Anh British và American, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; trong văn hóa Mỹ, "well-loved" có thể thường liên quan đến các sản phẩm hoặc nghệ sĩ nổi tiếng hơn so với truyền thống trong văn hóa Anh.
Từ "well-loved" có nguồn gốc từ tính từ "well" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "wel", có nghĩa là "một cách tốt đẹp" và từ "loved", là phân từ của động từ "love", bắt nguồn từ tiếng Old English "lufian". Từ thời kỳ trung cổ, "well-loved" được sử dụng để diễn tả những người hoặc vật được yêu mến một cách chân thành và sâu sắc. Hiện tại, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa tích cực, dùng để chỉ sự yêu quý, trân trọng và mối liên kết tình cảm mạnh mẽ giữa con người với nhau hoặc với một đối tượng nhất định.
Từ "well-loved" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích hoặc sự ưa chuộng trong bối cảnh văn hóa, nghệ thuật và xã hội. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được áp dụng để mô tả sách, phim, hoặc nhân vật mà công chúng đánh giá cao. Sự diễn đạt này thể hiện mối quan hệ tích cực và gắn kết giữa tác phẩm và người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
